Định nghĩa của từ motherese

motheresenoun

tiếng mẹ đẻ

/ˌmʌðəˈriːz//ˌmʌðəˈriːz/

Thuật ngữ "motherese" hay "lời nói hướng đến trẻ sơ sinh" ám chỉ cách người lớn giao tiếp với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ theo cách giản lược và cường điệu. Kiểu nói này còn được gọi là "lời nói của trẻ sơ sinh" hoặc "lời nói của người chăm sóc". Thuật ngữ "motherese" bắt nguồn từ nghiên cứu ngôn ngữ từ những năm 1980. Vào thời điểm đó, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng người chăm sóc nói chuyện với trẻ sơ sinh theo một phong cách đặc biệt, đặc trưng bởi việc sử dụng thường xuyên ngữ điệu cao, biểu cảm khuôn mặt cường điệu và lời nói chậm rãi, lặp đi lặp lại với vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp được đơn giản hóa. Từ "motherese" bắt nguồn từ ý tưởng rằng các bà mẹ (và những người chăm sóc chính khác) là nguồn chính của lời nói hướng đến trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là cha, anh chị em ruột và những người chăm sóc khác cũng sử dụng kiểu giao tiếp này với trẻ nhỏ. Mặc dù tiếng mẹ đẻ có vẻ giống như một dạng tiếng bi bô của trẻ sơ sinh, nhưng thực tế nó đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ học ngôn ngữ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ sơ sinh thích âm thanh của tiếng mẹ đẻ và tham gia và phản ứng nhiều hơn khi nghe thấy âm thanh đó. Điều này có thể là do tiếng mẹ đẻ dễ hiểu hơn đối với trẻ sơ sinh và giúp trẻ tạo ra mối liên hệ giữa âm thanh và ý nghĩa. Nhìn chung, thuật ngữ "motherese" là một cách hữu ích để mô tả phong cách giao tiếp đặc biệt mà người lớn sử dụng với trẻ nhỏ. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh lời nói của chúng ta để đáp ứng nhu cầu của trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi khi chúng đang học cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • Babies learn to communicate using simple sounds and gestures known as motherese, as evidenced by sentences like, "Coocoo! Look, Mommy's making a face!"

    Trẻ sơ sinh học cách giao tiếp bằng những âm thanh và cử chỉ đơn giản được gọi là tiếng mẹ đẻ, bằng chứng là những câu như "Coocoo! Nhìn này, mẹ đang nhăn mặt kìa!"

  • Motherese involves exaggerated facial expressions, higher pitch, and slower speech rates, exemplified by phrases like, "Are you hungry, sweetie? Let's find your bottle, okay?"

    Phong cách nói của người mẹ bao gồm những biểu cảm khuôn mặt cường điệu, cao độ hơn và tốc độ nói chậm hơn, ví dụ như những cụm từ như "Con có đói không, cưng? Chúng ta đi tìm bình sữa nhé?"

  • Mothers use motherese to teach words and concepts, as demonstrated by sentences such as, "See the birdie? Birdie goes tweet tweet!"

    Các bà mẹ sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ để dạy từ vựng và khái niệm, như được thể hiện qua những câu như, "Thấy chú chim không? Chú chim sẽ hót líu lo!"

  • Motherese fosters language development by responding with simplicity and repetition, such as, "Big ball! Round ball! Look at the ball!"

    Tiếng mẹ đẻ thúc đẩy sự phát triển ngôn ngữ bằng cách trả lời đơn giản và lặp lại, chẳng hạn như, "Quả bóng to! Quả bóng tròn! Nhìn quả bóng này!"

  • Toddlers often mimic motherese, leading to further language growth and socialization, as heard in dialogues like, "Wawa want up! Wawa want up, please!"

    Trẻ mới biết đi thường bắt chước tiếng mẹ đẻ, giúp phát triển ngôn ngữ và xã hội hóa hơn nữa, như được nghe trong các cuộc đối thoại như, "Wawa muốn lên! Wawa muốn lên, làm ơn!"

  • As children age, they begin to transition out of motherese and into more complex grammar, as shown by statements like, "Mommy, where did you put my backpack?"

    Khi trẻ lớn hơn, chúng bắt đầu chuyển từ ngôn ngữ mẹ đẻ sang ngữ pháp phức tạp hơn, thể hiện qua những câu nói như "Mẹ ơi, mẹ để ba lô của con ở đâu?"

  • Some experts suggest that motherese might have cultural influence, as signals of affection and socialization vary widely around the world, giving rise to nuances reflected in linguistic expressions like, "Mama, please help me!"

    Một số chuyên gia cho rằng tiếng motherese có thể chịu ảnh hưởng của văn hóa, vì các tín hiệu tình cảm và giao tiếp xã hội rất khác nhau trên khắp thế giới, tạo ra những sắc thái phản ánh trong các biểu đạt ngôn ngữ như "Mẹ ơi, giúp con!"

  • Motherese can also be emulated by caregivers, fathers, and grandparents aiming to connect with infants, as exemplified by phrases like, "Hi little one! Hello baby!"

    Người chăm sóc, cha và ông bà cũng có thể bắt chước cách nói này để kết nối với trẻ sơ sinh, chẳng hạn như những câu như "Chào con yêu! Chào em yêu!"

  • Learning motherese can facilitate relationships, as it gives parents and babies a common language, allowing for better communication and more harmonious interactions, seen in expressions like, "Mommy's here to cuddle you!"

    Học tiếng mẹ đẻ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các mối quan hệ, vì nó giúp cha mẹ và trẻ sơ sinh có ngôn ngữ chung, cho phép giao tiếp tốt hơn và tương tác hài hòa hơn, thể hiện qua những cách diễn đạt như "Mẹ ở đây để ôm con!"

  • Motherese has been linked to speech and language disorders in children, prompting researchers to consider how it might affect communication development in infants with delays, as evidenced by questions like, "Why isn't my baby responding to motherese like other babies do?"

    Tiếng mẹ đẻ có liên quan đến các rối loạn về lời nói và ngôn ngữ ở trẻ em, khiến các nhà nghiên cứu phải xem xét cách nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển giao tiếp ở trẻ sơ sinh chậm phát triển, bằng chứng là những câu hỏi như "Tại sao con tôi không phản ứng với tiếng mẹ đẻ như những đứa trẻ khác?"