Định nghĩa của từ tailcoat

tailcoatnoun

Áo đuôi

/ˈteɪlkəʊt//ˈteɪlkəʊt/

Từ "tailcoat" là sự kết hợp của hai phần: "tail" và "áo khoác". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 18, dùng để chỉ một chiếc áo khoác dài, trang trọng mà nam giới mặc. "tails" của chiếc áo khoác - những vạt áo dài kéo dài ra phía sau - ban đầu là những mảnh riêng biệt, nhưng sau đó được tích hợp vào mặt sau của trang phục. Tên của chiếc áo đuôi tôm phản ánh đặc điểm riêng biệt của nó, ban đầu có nghĩa là để dành chỗ cho kiếm và các phụ kiện khác. Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm nhiều kiểu áo khoác dài có đuôi, bao gồm "áo khoác dạ hội", "áo khoác frock" và "áo khoác buổi sáng".

namespace
Ví dụ:
  • The gentleman walked into the ballroom with his head held high, donning a sharp black tailcoat that accentuated his refined elegance.

    Người đàn ông bước vào phòng khiêu vũ với đầu ngẩng cao, khoác trên mình chiếc áo đuôi tôm màu đen làm nổi bật vẻ thanh lịch tinh tế của ông.

  • The band leader signaled for the gentleman wearing the distinctive tailcoat to join the stage for a special performance.

    Người trưởng nhóm nhạc ra hiệu cho người đàn ông mặc chiếc áo đuôi tôm đặc trưng lên sân khấu để biểu diễn một tiết mục đặc biệt.

  • The late nineteenth century tailcoat, known as a cravat or waistcoat, was a symbol of wealth and luxury for many men of that era.

    Chiếc áo đuôi tôm vào cuối thế kỷ 19, còn được gọi là cà vạt hoặc áo ghi lê, là biểu tượng của sự giàu có và xa hoa đối với nhiều người đàn ông thời đó.

  • The butler guided the group of guests through the grand entrance of the mansion, with the classic tailcoat and tails adding the perfect finishing touch.

    Người quản gia dẫn đoàn khách đi qua lối vào lớn của dinh thự, với chiếc áo đuôi tôm và đuôi váy cổ điển tạo nên nét hoàn thiện hoàn hảo.

  • The tailcoat that the bridegroom wore during the wedding ceremony was handed down from his father and grandfather, making it a cherished family heirloom.

    Chiếc áo đuôi tôm mà chú rể mặc trong lễ cưới được truyền lại từ cha và ông nội, khiến nó trở thành vật gia truyền quý giá của gia đình.

  • The formal evening event demanded that everyone in attendance wore white ties and tailcoats, a strict dress code adhered to without exception.

    Sự kiện trang trọng buổi tối yêu cầu tất cả mọi người tham dự phải đeo cà vạt trắng và mặc áo đuôi tôm, tuân thủ nghiêm ngặt quy định về trang phục mà không có ngoại lệ.

  • The author described the tailcoat as more than just an article of clothing, rather an embodiment of traditional masculinity and sophistication.

    Tác giả mô tả chiếc áo đuôi tôm không chỉ là một loại trang phục mà còn là hiện thân của sự nam tính và tinh tế truyền thống.

  • The tailcoat became a popular fashion choice in the eighteenth century England, becoming a signature sight in portraits and paintings of the time.

    Áo đuôi tôm trở thành lựa chọn thời trang phổ biến ở Anh vào thế kỷ thứ mười tám, trở thành hình ảnh đặc trưng trong các bức chân dung và tranh vẽ thời bấy giờ.

  • The artifact on display at the museum was a vintage Victorian tailcoat, with intricate buttons and unique textile patterns that the display sign revealed as handmade in Marylebone, London.

    Hiện vật được trưng bày tại bảo tàng là chiếc áo đuôi tôm cổ điển thời Victoria, với những chiếc cúc phức tạp và họa tiết dệt độc đáo mà biển hiệu trưng bày cho biết là được làm thủ công tại Marylebone, London.

  • The tailcoats draped elegantly over the mannequins as the museum's exhibition on nineteenth century fashion displayed the exquisite clothing of the era, including the tailcoat, a timeless piece that still received admiration and respect centuries later.

    Những chiếc áo đuôi tôm được khoác lên người ma-nơ-canh một cách tao nhã khi triển lãm về thời trang thế kỷ 19 của bảo tàng trưng bày những bộ trang phục tinh tế của thời đại đó, bao gồm cả áo đuôi tôm, một món đồ vượt thời gian vẫn nhận được sự ngưỡng mộ và tôn trọng trong nhiều thế kỷ sau đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches