Định nghĩa của từ moralist

moralistnoun

nhà đạo đức

/ˈmɒrəlɪst//ˈmɔːrəlɪst/

Từ "moralist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moralitas" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "moral" hoặc "phẩm chất đạo đức". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "móroōn", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tạo hình", và "logos", có nghĩa là "word" hoặc "lý do". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "moralist" xuất hiện vào thế kỷ 16 và ban đầu dùng để chỉ những người quan tâm đến các vấn đề đạo đức và luân lý. Một nhà đạo đức thường là người tìm cách thúc đẩy đức hạnh và sửa chữa những sai trái trong xã hội thông qua các bài viết, bài phát biểu hoặc các hình thức diễn thuyết công khai khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mang một hàm ý hơi khác, thường ám chỉ giọng điệu giáo điều hoặc rao giảng. Tuy nhiên, về bản chất, một nhà đạo đức vẫn là người cam kết thúc đẩy các giá trị đạo đức và thúc đẩy ý thức đúng sai trong xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười dạy đạo đức, người dạy luân lý

meaningnhà luân lý học, nhà đạo đức học

meaningngười đạo đức

namespace

a person who has strong ideas about moral principles, especially one who tries to tell other people how they should behave

một người có những ý tưởng mạnh mẽ về các nguyên tắc đạo đức, đặc biệt là người cố gắng nói với người khác cách họ nên cư xử

Ví dụ:
  • The famous author is often labeled as a moralist due to the strong moral themes present in his novels.

    Tác giả nổi tiếng này thường được coi là một nhà đạo đức vì những chủ đề đạo đức sâu sắc xuất hiện trong các tiểu thuyết của ông.

  • The playwright's works were heavily criticized by some for being too preachy and moralistic in nature.

    Các tác phẩm của nhà viết kịch này bị một số người chỉ trích nặng nề vì mang tính giáo điều và đạo đức quá mức.

  • She believed that the role of a true artist was to be a moralist, using their work to convey important values and lessons to society.

    Bà tin rằng vai trò của một nghệ sĩ thực thụ là trở thành một nhà đạo đức, sử dụng tác phẩm của mình để truyền tải những giá trị và bài học quan trọng cho xã hội.

  • The journalist's editorials were full of moralistic diatribes, often drawing harsh criticism from readers.

    Các bài xã luận của nhà báo này đầy rẫy những lời chỉ trích đạo đức, thường nhận phải sự chỉ trích gay gắt từ độc giả.

  • While the movie was visually stunning, some felt that its overly moralistic messages detracted from its artistic merit.

    Mặc dù bộ phim có hình ảnh ấn tượng, một số người lại cảm thấy những thông điệp đạo đức thái quá của nó làm giảm giá trị nghệ thuật của nó.

a person who teaches or writes about moral principles

một người dạy hoặc viết về các nguyên tắc đạo đức