Định nghĩa của từ molest

molestverb

Măn chí

/məˈlest//məˈlest/

Từ "molest" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "molest", có nghĩa là "làm phiền hoặc gây rắc rối". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp bắt nguồn từ tiếng Latin "molestus", có nghĩa là "troublesome" hoặc "annoying". Ở dạng ban đầu, từ "molest" không liên quan đến bất kỳ hàm ý tội phạm hoặc vô đạo đức nào. Nó chỉ đơn giản ám chỉ bất kỳ hành động nào gây khó chịu hoặc phiền toái cho người nhận. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm các hành vi tội phạm, đặc biệt là những hành vi liên quan đến hành vi tình dục không mong muốn đối với người khác. Trong tiếng Anh, từ "molest" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 14, và ý nghĩa của nó liên tục tiến triển từ cách sử dụng ban đầu như một thuật ngữ chung ám chỉ bất kỳ sự xáo trộn nào sang ý nghĩa hiện đại của nó là "phạm tội liên quan đến việc tiếp xúc không mong muốn và thường là quan hệ tình dục với người khác". Bây giờ, "molest" thường liên quan đến lạm dụng trẻ em hoặc tình dục, quấy rối tình dục hoặc các hình thức tiếp xúc vật lý không mong muốn khác trái với ý muốn hoặc sự đồng ý của người khác. Ý nghĩa hiện tại của nó làm nổi bật bản chất nghiêm trọng và nhạy cảm của các hành động mà nó mô tả, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của những hành vi phạm tội như vậy.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningquấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạ gẫm (ai)

namespace

to attack somebody, especially a child, sexually

tấn công ai đó, đặc biệt là trẻ em, về mặt tình dục

Ví dụ:
  • The accused was charged with molesting a young girl on the bus.

    Bị cáo bị buộc tội quấy rối một bé gái trên xe buýt.

  • The man was arrested for molesting multiple women in a crowded marketplace.

    Người đàn ông này đã bị bắt vì tội quấy rối nhiều phụ nữ tại một khu chợ đông đúc.

  • The school principal warned students to avoid walking alone at night as there have been reports of molestation in the area.

    Hiệu trưởng nhà trường đã cảnh báo học sinh tránh đi bộ một mình vào ban đêm vì đã có báo cáo về tình trạng xâm hại tình dục ở khu vực này.

  • The victim of molestation is still coming to terms with the traumatic incident that occurred last week.

    Nạn nhân bị xâm hại tình dục vẫn đang phải cố gắng vượt qua nỗi đau thương xảy ra vào tuần trước.

  • The police are investigating a case of molestation that took place outside a popular nightclub.

    Cảnh sát đang điều tra một vụ quấy rối xảy ra bên ngoài một hộp đêm nổi tiếng.

Từ, cụm từ liên quan

to attack somebody physically

tấn công ai đó về mặt thể xác

Ví dụ:
  • The couple were molested while walking through the park.

    Cặp đôi bị quấy rối khi đi dạo trong công viên.