Định nghĩa của từ indecent assault

indecent assaultnoun

tấn công khiếm nhã

/ɪnˌdiːsnt əˈsɔːlt//ɪnˌdiːsnt əˈsɔːlt/

Thuật ngữ "indecent assault" ban đầu ám chỉ hành vi phạm tội liên quan đến việc chạm vào bộ phận sinh dục của người khác theo cách không mong muốn và không được đồng thuận để thỏa mãn hoặc kích thích tình dục. Thuật ngữ "indecent" trong bối cảnh này ám chỉ đến thực tế là hành vi như vậy được coi là vi phạm các chuẩn mực xã hội về sự khiêm tốn và đúng mực, vì nó vi phạm ranh giới tình dục và phẩm giá của một người. Theo thời gian, định nghĩa pháp lý của "indecent assault" đã phát triển để phản ánh các quan điểm xã hội và pháp lý đang thay đổi về hành vi tình dục và quyền của nạn nhân, và hiện được gọi là "xâm hại tình dục" trong nhiều hệ thống pháp luật. Bất kể nhãn hiệu nào, khái niệm cơ bản vẫn nhất quán - hệ thống tư pháp hình sự tồn tại để bảo vệ các cá nhân khỏi những tiếp xúc tình dục không mong muốn và bị ép buộc, và để buộc những người vượt qua ranh giới và vi phạm sự toàn vẹn của người khác phải chịu trách nhiệm.

namespace
Ví dụ:
  • The accused was charged with indecent assault after allegedly touching a woman in a public place without her consent.

    Bị cáo bị buộc tội tấn công khiếm nhã sau khi bị cáo buộc chạm vào một người phụ nữ ở nơi công cộng mà không có sự đồng ý của cô ấy.

  • The victim of indecent assault reported the incident to the police, resulting in an investigation and subsequent prosecution of the perpetrator.

    Nạn nhân của hành vi xâm hại đã báo cáo vụ việc với cảnh sát, dẫn đến việc điều tra và truy tố thủ phạm sau đó.

  • The defendant denied committing indecent assault, claiming that the accusations were false and malicious.

    Bị cáo phủ nhận hành vi tấn công khiếm nhã, khẳng định những lời cáo buộc là sai sự thật và có ác ý.

  • The court found the defendant guilty of indecent assault and sentenced him to a significant prison term.

    Tòa án tuyên bị cáo có tội tấn công khiếm nhã và tuyên án tù giam.

  • People who commit indecent assault often use their positions of power to take advantage of vulnerable individuals.

    Những kẻ có hành vi tấn công tình dục thường lợi dụng vị trí quyền lực của mình để lợi dụng những người yếu thế.

  • The testimonies of several witnesses helped to establish that the victim of indecent assault was telling the truth.

    Lời khai của một số nhân chứng đã giúp xác định nạn nhân của vụ tấn công tình dục đã nói sự thật.

  • The survivor of indecent assault expressed frustration with a society that often blames victims for what happened to them.

    Người sống sót sau vụ tấn công tình dục đã bày tỏ sự thất vọng với một xã hội thường đổ lỗi cho nạn nhân về những gì đã xảy ra với họ.

  • The police urged anyone who has been the victim of indecent assault to come forward and report the crime.

    Cảnh sát kêu gọi bất kỳ ai là nạn nhân của hành vi xâm hại tình dục hãy ra trình báo.

  • The defendant apologized for his actions, stating that he had made a serious error in judgment and promised to make amends.

    Bị cáo đã xin lỗi về hành động của mình, nói rằng mình đã mắc sai lầm nghiêm trọng trong phán đoán và hứa sẽ sửa chữa.

  • The government pledged to improve resources for victims of indecent assault, recognizing the significant emotional and psychological harm that can result from these crimes.

    Chính phủ cam kết cải thiện nguồn lực dành cho nạn nhân của hành vi xâm hại tình dục, thừa nhận những tổn hại đáng kể về mặt cảm xúc và tâm lý có thể xảy ra do những tội ác này.

Từ, cụm từ liên quan