Định nghĩa của từ airplane mode

airplane modenoun

chế độ máy bay

/ˈeəpleɪn məʊd//ˈerpleɪn məʊd/

Thuật ngữ "airplane mode" bắt nguồn từ những năm 1990 khi điện thoại di động bắt đầu trở nên phổ biến. Vào thời điểm đó, nhiều hãng hàng không vẫn không khuyến khích sử dụng điện thoại di động trên các chuyến bay do gây nhiễu hệ thống dẫn đường của máy bay. Để giải quyết vấn đề này, các nhà sản xuất đã phát triển một tính năng vô hiệu hóa kết nối di động và Wi-Fi trên các thiết bị di động, khiến chúng chỉ hoạt động như các thiết bị điện tử cầm tay. Chế độ này được gọi là "airplane mode" vì nó cho phép hành khách sử dụng thiết bị của mình mà không làm gián đoạn thiết bị liên lạc của chuyến bay. Khi các hãng hàng không chấp nhận sử dụng điện thoại trên chuyến bay hơn, chế độ máy bay vẫn là một tính năng có giá trị vì nó tiết kiệm pin và giảm số lần quay số nhầm trong khi đang di chuyển. Ngày nay, chế độ máy bay là cài đặt tiêu chuẩn trên hầu hết các thiết bị điện tử, có thể dễ dàng truy cập thông qua bảng điều khiển của thiết bị.

namespace
Ví dụ:
  • Before takeoff, the flight attendant instructed passengers to switch their phones to airplane mode.

    Trước khi cất cánh, tiếp viên hàng không đã hướng dẫn hành khách chuyển điện thoại sang chế độ máy bay.

  • In airplane mode, my phone cannot make or receive calls, but I can still use it to play games or listen to music.

    Ở chế độ máy bay, điện thoại của tôi không thể thực hiện hoặc nhận cuộc gọi, nhưng tôi vẫn có thể sử dụng nó để chơi trò chơi hoặc nghe nhạc.

  • To conserve battery life during a long flight, I recommend putting your devices in airplane mode for most of the journey.

    Để tiết kiệm pin trong chuyến bay dài, tôi khuyên bạn nên bật chế độ máy bay cho thiết bị của mình trong hầu hết thời gian của chuyến bay.

  • After the pilot announced the initial descent, I remembered to turn off my phone's airplane mode to receive texts from my family wishing me a safe landing.

    Sau khi phi công thông báo máy bay sắp hạ cánh, tôi nhớ tắt chế độ máy bay trên điện thoại để nhận tin nhắn chúc tôi hạ cánh an toàn từ gia đình.

  • In airplane mode, my phone's brightness is automatically set to its lowest level, which conserves my device's battery life.

    Ở chế độ máy bay, độ sáng của điện thoại sẽ tự động được đặt ở mức thấp nhất, giúp tiết kiệm pin cho thiết bị.

  • To maintain a peaceful and distraction-free flight experience, it's best to keep your phone in airplane mode during takeoff and landing.

    Để duy trì chuyến bay yên tĩnh và không bị phân tâm, tốt nhất bạn nên để điện thoại ở chế độ máy bay trong khi cất cánh và hạ cánh.

  • During a turbulent flight, airplane mode is recommended to prevent any interference with the aircraft's navigation and communication systems.

    Trong chuyến bay có nhiễu động, chế độ máy bay được khuyến nghị để tránh mọi sự can thiệp vào hệ thống dẫn đường và liên lạc của máy bay.

  • In airplane mode, my watch's GPS and compared workout stats with other users are temporarily unavailable, but afterward, my smartwatch can track my steps and calories burned.

    Ở chế độ máy bay, GPS trên đồng hồ của tôi và số liệu thống kê quá trình tập luyện so với những người dùng khác tạm thời không khả dụng, nhưng sau đó, đồng hồ thông minh của tôi có thể theo dõi số bước chân và lượng calo đã đốt cháy của tôi.

  • While in airplane mode, the 'do not disturb' feature takes effect automatically, preventing any unintentional messages from being delivered or received.

    Khi ở chế độ máy bay, tính năng 'không làm phiền' sẽ tự động có hiệu lực, ngăn chặn mọi tin nhắn không mong muốn được gửi hoặc nhận.

  • To ensure uninterrupted usage of the in-flight entertainment system, it's better to put your phone in airplane mode during the entirety of the flight.

    Để đảm bảo việc sử dụng hệ thống giải trí trên máy bay không bị gián đoạn, tốt nhất bạn nên bật điện thoại ở chế độ máy bay trong suốt chuyến bay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches