Định nghĩa của từ safe mode

safe modenoun

chế độ an toàn

/ˈseɪf məʊd//ˈseɪf məʊd/

Thuật ngữ "safe mode" ban đầu dùng để chỉ tính năng chẩn đoán trong máy tính Apple II vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980. Chế độ này được thiết kế để giúp người dùng khắc phục sự cố phần cứng bằng cách tải một bộ chức năng và dịch vụ cơ bản cần thiết cho hoạt động của máy tính. Mục đích là giúp người dùng xác định bất kỳ thiết bị ngoại vi hoặc phần mềm nào có thể gây ra sự cố và cho phép gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa chúng một cách an toàn. Khi máy tính cá nhân trở nên phổ biến hơn, khái niệm chế độ an toàn đã được các hệ điều hành khác áp dụng, bao gồm MS-DOS, Microsoft Windows và nhiều hệ thống dựa trên UNIX khác nhau như Solaris và HP-UX. Nguyên tắc cơ bản vẫn giữ nguyên, nhưng thông số cụ thể về các dịch vụ được tải và thứ tự tải thay đổi tùy thuộc vào hệ điều hành. Trong các hệ điều hành hiện đại, chế độ an toàn thường được truy cập thông qua tùy chọn khởi động buộc máy tính chỉ tải các tệp hệ thống và trình điều khiển cần thiết, vô hiệu hóa các dịch vụ không cần thiết và tránh tải các ứng dụng hoặc trình điều khiển của bên thứ ba. Chế độ này thường được sử dụng để giải quyết các sự cố như hệ thống bị sập, nhiễm phần mềm độc hại, trình điều khiển thiết bị được cài đặt không đúng cách và các sự cố tương tự khác có thể khiến máy tính không khởi động hoặc hoạt động bình thường.

namespace
Ví dụ:
  • The computer automatically went into safe mode when it failed to start up properly, preventing any further damage to the operating system.

    Máy tính sẽ tự động chuyển sang chế độ an toàn khi không khởi động đúng cách, ngăn ngừa mọi thiệt hại tiếp theo cho hệ điều hành.

  • To troubleshoot a software issue, I restarted the computer in safe mode, which disabled all unnecessary programs and services to help identify the cause of the problem.

    Để khắc phục sự cố phần mềm, tôi khởi động lại máy tính ở chế độ an toàn, chế độ này vô hiệu hóa tất cả các chương trình và dịch vụ không cần thiết để giúp xác định nguyên nhân của sự cố.

  • When you're not sure how to operate a new software program, it's a good idea to run it in safe mode to avoid any accidental changes or data loss.

    Khi bạn không chắc chắn về cách vận hành một chương trình phần mềm mới, tốt nhất là nên chạy nó ở chế độ an toàn để tránh mọi thay đổi vô tình hoặc mất dữ liệu.

  • In safe mode, I was able to delete a corrupted file that was causing the system to freeze up during start-up.

    Ở chế độ an toàn, tôi có thể xóa một tệp bị hỏng khiến hệ thống bị treo trong quá trình khởi động.

  • The antivirus program recommended running a scan in safe mode to help shield the computer from any potential threats that may not have been detected in normal mode.

    Chương trình diệt vi-rút khuyến nghị chạy quét ở chế độ an toàn để giúp bảo vệ máy tính khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn có thể không được phát hiện ở chế độ bình thường.

  • A safe mode boot was necessary to remove a stubborn virus that had infected the computer, as it allowed us to access and delete the infected files without interference from other programs.

    Khởi động ở chế độ an toàn là cần thiết để loại bỏ loại vi-rút cứng đầu đã lây nhiễm vào máy tính, vì nó cho phép chúng ta truy cập và xóa các tệp bị nhiễm mà không bị các chương trình khác can thiệp.

  • By boot-scanning in safe mode, I was able to detect and remove a malware virus that was hiding in the startup processes.

    Bằng cách quét khởi động ở chế độ an toàn, tôi có thể phát hiện và loại bỏ vi-rút phần mềm độc hại ẩn náu trong các quy trình khởi động.

  • Some software requires a system restart in safe mode to complete installation or configuration, as it provides a clean and stable environment for the process.

    Một số phần mềm yêu cầu khởi động lại hệ thống ở chế độ an toàn để hoàn tất cài đặt hoặc cấu hình vì nó cung cấp môi trường sạch và ổn định cho quá trình này.

  • When encountering a blue screen of death (BSOD), it's recommended to restart the computer in safe mode to identify and address any driver conflicts that may have caused the crash.

    Khi gặp màn hình xanh chết chóc (BSOD), bạn nên khởi động lại máy tính ở chế độ an toàn để xác định và giải quyết mọi xung đột trình điều khiển có thể gây ra sự cố.

  • Safe mode is particularly useful when dealing with memory-related issues, as it allows you to test the memory modules by disabling all unnecessary components that may be impacting the system's performance.

    Chế độ an toàn đặc biệt hữu ích khi xử lý các vấn đề liên quan đến bộ nhớ vì nó cho phép bạn kiểm tra các mô-đun bộ nhớ bằng cách vô hiệu hóa tất cả các thành phần không cần thiết có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches