Định nghĩa của từ plenty

plentypronoun

nhiều, chỉ sự thừa, sự sung túc

/ˈplɛnti/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "plenty" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 và xuất phát từ tiếng Anh cổ "plente", có nghĩa là "abundance" hoặc "trọn vẹn". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*plentiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Plentigkeit", có nghĩa là "sự phong phú". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "plenty" đã phát triển. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "plente" ám chỉ hành động đầy đủ hoặc thỏa mãn. Đến thế kỷ 15, cách viết đã thay đổi thành "plenty," và từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả số lượng lớn hoặc dồi dào của một thứ gì đó. Ngày nay, "plenty" được dùng để truyền đạt cảm giác sung túc hoặc đủ đầy, thường trong các cụm từ như "plenty of time" hoặc "plenty of money."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều

exampleit's plenty large enough: thế là to lắm rồi

examplewe are in plenty of time: chúng ta còn có nhiều thì giờ

exampleto live in plenty: sống sung túc

meaningsừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)

type phó từ

meaning(thông tục) hoàn toàn, rất lắm

exampleit's plenty large enough: thế là to lắm rồi

examplewe are in plenty of time: chúng ta còn có nhiều thì giờ

exampleto live in plenty: sống sung túc

namespace
Ví dụ:
  • The buffet offered plenty of delicious options, including sizzling seafood, hearty pastas, and crisp salads.

    Bữa tiệc buffet có rất nhiều món ngon, bao gồm hải sản hấp dẫn, mì ống thịnh soạn và salad giòn.

  • The beach had plenty of space for everyone to spread out their towels and enjoy the sun and sea.

    Bãi biển có đủ không gian để mọi người trải khăn tắm và tận hưởng ánh nắng mặt trời và biển.

  • The party was a huge success, with plenty of laughter, dancing, and merriment to go around.

    Bữa tiệc đã thành công rực rỡ, với rất nhiều tiếng cười, khiêu vũ và niềm vui lan tỏa khắp nơi.

  • The cattle ranch had plenty of land for grazing, and the animals seemed completely content with their spacious accommodation.

    Trang trại chăn nuôi có nhiều đất để chăn thả gia súc và các loài động vật dường như hoàn toàn hài lòng với chỗ ở rộng rãi của chúng.

  • The painter had plenty of inspiration to work with, as the scenery around her was bathed in glowing sunset light.

    Người họa sĩ có rất nhiều cảm hứng để sáng tác, vì quang cảnh xung quanh bà tràn ngập trong ánh hoàng hôn rực rỡ.

  • The accountant had plenty of patience for her clients, guiding them through complex financial forms with kindness and expertise.

    Người kế toán rất kiên nhẫn với khách hàng, hướng dẫn họ thực hiện các biểu mẫu tài chính phức tạp bằng sự tử tế và chuyên môn.

  • The farmer had plenty of hard work ahead of him, as the harvest had been abundant and he needed to store the crops properly.

    Người nông dân còn nhiều việc phải làm vì mùa màng bội thu và ông cần phải bảo quản mùa màng đúng cách.

  • The gallery showcased plenty of innovative and captivating artwork, showcasing the talents of both established and up-and-coming artists.

    Phòng trưng bày trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật sáng tạo và hấp dẫn, thể hiện tài năng của cả nghệ sĩ mới nổi và nghệ sĩ đã thành danh.

  • The athlete had plenty of practice hours ahead of her, honing her skills in preparation for the major competition.

    Vận động viên này đã có nhiều giờ luyện tập trước mắt để mài giũa kỹ năng chuẩn bị cho cuộc thi lớn.

  • The family had plenty of love and warmth to share, as they gathered around the table for a hearty meal and meaningful conversations.

    Cả gia đình có rất nhiều tình yêu thương và sự ấm áp để chia sẻ khi quây quần bên bàn ăn để thưởng thức bữa ăn thịnh soạn và trò chuyện ý nghĩa.