Định nghĩa của từ missing person

missing personnoun

người mất tích

/ˌmɪsɪŋ ˈpɜːsn//ˌmɪsɪŋ ˈpɜːrsn/

Thuật ngữ "missing person" ban đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 để mô tả một cá nhân đột nhiên và bất ngờ vắng mặt khỏi môi trường xung quanh thường ngày của họ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi những tiến bộ trong giao thông, truyền thông và đô thị hóa dẫn đến số lượng người di chuyển nhiều hơn và có khả năng biến mất không dấu vết. Nguồn gốc chính xác của từ này có phần không rõ ràng, vì nó dường như xuất hiện độc lập ở các quốc gia và bối cảnh khác nhau. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "missing person" lần đầu tiên xuất hiện trên các tiêu đề báo và hồ sơ cảnh sát vào những năm 1850, trong khi ở Vương quốc Anh, cụm từ "người mất tích" trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ pháp lý được các cơ quan thực thi pháp luật sử dụng, vì cụm từ "missing person" có thể được coi là cách viết tắt của "người mất tích và hiện đang được cơ quan thực thi pháp luật tìm kiếm thông tin". Những người khác suy đoán rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ vựng của gia đình những người mất tích, những người sẽ sử dụng cụm từ này để mô tả những người thân yêu của họ đột nhiên biến mất mà không có lời giải thích. Bất kể nguồn gốc của nó, thuật ngữ "missing person" mang một sức nặng về mặt cảm xúc và pháp lý đáng kể. Nó có thể gây ra sự hoảng loạn và sự chú ý của giới truyền thông trên diện rộng, và nó thể hiện cảm giác bất an và dễ bị tổn thương sâu sắc đối với những người mất tích và gia đình họ. Do đó, thuật ngữ này vẫn là một cách mạnh mẽ và gợi cảm để mô tả những người đang ở trong tình trạng nguy hiểm khi mất liên lạc với môi trường xung quanh.

namespace
Ví dụ:
  • Police are actively searching for a missing person named Emily Johnson, last seen leaving her house three days ago.

    Cảnh sát đang tích cực tìm kiếm một người mất tích tên là Emily Johnson, người được nhìn thấy lần cuối khi rời khỏi nhà cách đây ba ngày.

  • The family of this missing person is desperately seeking any information that could lead to their safe return.

    Gia đình của người mất tích đang tìm kiếm mọi thông tin có thể giúp họ trở về an toàn.

  • The area around the last known location of the missing person has been combed multiple times, but no traces have been found yet.

    Khu vực xung quanh địa điểm cuối cùng được biết đến của người mất tích đã được rà soát nhiều lần, nhưng vẫn chưa tìm thấy dấu vết nào.

  • The police are treating the disappearance of this missing person as a criminal matter, as they believe foul play to be involved.

    Cảnh sát đang coi vụ mất tích của người này là một vụ án hình sự vì họ tin rằng có liên quan đến hành vi phạm tội.

  • The missing person's car was found abandoned on the side of the road, with no signs of a struggle, leading to speculation that they may have voluntarily disappeared.

    Chiếc xe của người mất tích được tìm thấy bị bỏ lại bên lề đường, không có dấu hiệu giằng co, dẫn đến suy đoán rằng họ có thể đã cố tình biến mất.

  • Authorities have released a composite sketch of the missing person, which shows them to have long brown hair and brown eyes.

    Chính quyền đã công bố bản phác thảo tổng hợp về người mất tích, cho thấy họ có mái tóc dài màu nâu và đôi mắt nâu.

  • The missing person's family is hoping that someone out there has seen them and can provide some clues as to their whereabouts.

    Gia đình của người mất tích đang hy vọng rằng có ai đó nhìn thấy họ và có thể cung cấp một số manh mối về nơi ở của họ.

  • If you have any information regarding this missing person, please contact the police immediately.

    Nếu bạn có bất kỳ thông tin nào về người mất tích này, vui lòng liên hệ với cảnh sát ngay lập tức.

  • The search for the missing person is ongoing, and law enforcement officials are urging anyone with information to come forward.

    Việc tìm kiếm người mất tích vẫn đang được tiến hành và các quan chức thực thi pháp luật đang kêu gọi bất kỳ ai có thông tin hãy cung cấp.

  • The missing person's family is offering a substantial reward for any information that leads to their safe return.

    Gia đình người mất tích đang treo thưởng một khoản tiền lớn cho bất kỳ thông tin nào giúp họ trở về an toàn.