Định nghĩa của từ misery memoir

misery memoirnoun

hồi ký đau khổ

/ˈmɪzəri memwɑː(r)//ˈmɪzəri memwɑːr/

Thuật ngữ "misery memoir" là một nhãn thể loại được sử dụng để mô tả một loại hồi ký ghi chép lại những trải nghiệm nghịch cảnh, đau khổ hoặc rối loạn cảm xúc của một người. Thể loại này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20, đặc biệt là ở Anh và Hoa Kỳ, như một cách để giải quyết các vấn đề xã hội như sức khỏe tâm thần, nghiện ngập, lạm dụng và bất công xã hội. Bản thân thuật ngữ "misery memoir" là một thuật ngữ gây tranh cãi, vì một số nhà văn thấy nó quá miệt thị và thích các nhãn thay thế như "hồi ký sinh tồn" hoặc "hồi ký chữa lành". Mặc dù vậy, thuật ngữ này vẫn được các nhà phê bình, nhà xuất bản và độc giả sử dụng rộng rãi. Cụm từ này được cho là có nguồn gốc từ những năm 1990, có thể do nhà phê bình văn học người Anh James Wood đặt ra, người đã sử dụng nó trong bài đánh giá hồi ký "Passionate Hands" của Charlotte Bingham, trong đó ông chỉ trích xu hướng của tác giả là tập trung quá mức vào những bất hạnh của chính mình. Kể từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong giới văn học và trở thành cụm từ dùng chung cho nhiều tác phẩm tự truyện khám phá các chủ đề về nỗi đau, khả năng phục hồi và sự chuyển đổi.

namespace
Ví dụ:
  • In his misery memoir, the author vividly portrays the emotional turmoil he experienced during his battle with cancer.

    Trong hồi ký đau khổ của mình, tác giả đã miêu tả một cách sống động nỗi đau buồn về mặt cảm xúc mà ông đã trải qua trong cuộc chiến chống lại căn bệnh ung thư.

  • The misery memoir offers a raw, unfiltered look into the struggles of a single mother raising multiple children while living in poverty.

    Hồi ký đau khổ này mang đến cái nhìn chân thực, không qua chỉnh sửa về những khó khăn của một bà mẹ đơn thân nuôi nhiều con trong khi sống trong cảnh nghèo đói.

  • The misery memoir chronicles the author's harrowing experiences as a victim of domestic abuse, detailing the physical and emotional pain he endured.

    Hồi ký đau khổ này ghi lại những trải nghiệm đau thương của tác giả khi là nạn nhân của bạo hành gia đình, nêu chi tiết nỗi đau về thể xác và tinh thần mà ông phải chịu đựng.

  • Through her misery memoir, the author shares her heart-wrenching story of losing a child to illness, describing the overwhelming sense of grief and despair that followed.

    Qua cuốn hồi ký đau thương của mình, tác giả chia sẻ câu chuyện đau lòng về việc mất con vì bệnh tật, mô tả cảm giác đau buồn và tuyệt vọng tột độ sau đó.

  • The memoir is a gripping account of the author's years spent trapped in a cult, detailing the manipulation, abuse, and misery he experienced at the hands of his so-called spiritual guides.

    Hồi ký là câu chuyện hấp dẫn về những năm tháng tác giả bị mắc kẹt trong một giáo phái, kể chi tiết về sự thao túng, lạm dụng và đau khổ mà ông đã trải qua từ những người được gọi là hướng dẫn tâm linh của mình.

  • The misery memoir delves into the author's deprived childhood, painting a vivid picture of the hunger, poverty, and mistreatment she endured growing up.

    Hồi ký đau khổ này đi sâu vào tuổi thơ thiếu thốn của tác giả, vẽ nên bức tranh sống động về nạn đói, nghèo đói và sự ngược đãi mà bà phải chịu đựng khi lớn lên.

  • The memoir captures the author's journey of self-discovery as she confronts her traumatic past, reliving the pain and misery she once thought would destroy her.

    Hồi ký ghi lại hành trình tự khám phá bản thân của tác giả khi cô đối mặt với quá khứ đau thương, sống lại nỗi đau và sự khốn khổ mà cô từng nghĩ sẽ hủy hoại mình.

  • The author's misery memoir is a sobering reminder of the impact poverty can have on an entire community, illustrating the struggles and hardships faced by those living in impoverished areas.

    Hồi ký đau khổ của tác giả là lời nhắc nhở sâu sắc về tác động của đói nghèo lên toàn bộ cộng đồng, minh họa những khó khăn và đấu tranh mà những người sống ở những khu vực nghèo đói phải đối mặt.

  • Through her misery memoir, the author recounts her horrible experiences as a survivor of sexual assault, speaking openly about the traumatic effects and the long healing process.

    Qua cuốn hồi ký đau khổ của mình, tác giả kể lại những trải nghiệm kinh hoàng của mình khi là nạn nhân của xâm hại tình dục, nói một cách cởi mở về những tác động đau thương và quá trình chữa lành lâu dài.

  • The misery memoir provides a poignant account of the author's journey through addiction, describing the depths of despair he sank to and the slow, sometimes painful, road to recovery.

    Hồi ký đau khổ này kể lại hành trình đau thương của tác giả vượt qua chứng nghiện ngập, mô tả nỗi tuyệt vọng tột cùng mà ông đã trải qua và con đường phục hồi chậm chạp, đôi khi đau đớn.

Từ, cụm từ liên quan