Định nghĩa của từ military police

military policenoun

cảnh sát quân sự

/ˌmɪlətri pəˈliːs//ˌmɪləteri pəˈliːs/

Thuật ngữ "military police" lần đầu tiên xuất hiện trong quá trình tái tổ chức Quân đội Anh vào giữa thế kỷ 19. Trước đó, Quân đội Anh không có lực lượng cảnh sát có tổ chức trong tổ chức quân sự của mình, thay vào đó, họ dựa vào cảnh sát dân sự để duy trì trật tự trong và xung quanh các cơ sở quân sự. Năm 1857, Quân đội Anh thành lập Quân đoàn Cảnh sát Quân sự (CMP) để duy trì sự kiểm soát và kỷ luật trong hàng ngũ của họ. Nhiệm vụ chính của CMP bao gồm ngăn chặn trộm cắp, điều tiết giao thông, hỗ trợ vận chuyển tù nhân và điều tra các vụ tai nạn và sự cố trong các cơ sở quân sự. Bản thân thuật ngữ "military police" là bản dịch trực tiếp của cụm từ tiếng Pháp "police militaire", được Quân đội Pháp sử dụng từ thời Napoleon để chỉ lực lượng cảnh sát quân sự của họ. Mô hình lực lượng cảnh sát quân sự của Pháp bao gồm cả sĩ quan mặc đồng phục và thường phục, những người chịu trách nhiệm duy trì trật tự, thực thi luật và sắc lệnh quân sự, và ngăn chặn tội phạm chống lại quân nhân và gia đình của họ. Ở Hoa Kỳ, thuật ngữ "military police" đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19, nhưng mãi đến sau Thế chiến II, Quân đội Hoa Kỳ mới thành lập một quân đoàn cảnh sát quân sự chính thức, tương tự như CMP của Anh. Quân đoàn cảnh sát quân sự của Quân đội Hoa Kỳ chịu trách nhiệm cho nhiều nhiệm vụ, bao gồm phòng thủ căn cứ, kiểm soát giao thông, điều tra tội phạm và vận chuyển tù nhân trong phạm vi Hoa Kỳ và tại các địa điểm triển khai trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The military police conducted a raid on a suspected terrorist hideout in the outskirts of the city.

    Cảnh sát quân sự đã tiến hành đột kích vào nơi ẩn náu của những kẻ khủng bố bị tình nghi ở ngoại ô thành phố.

  • The military police have been deployed to maintain law and order in the conflict zone.

    Cảnh sát quân sự đã được triển khai để duy trì luật pháp và trật tự trong khu vực xung đột.

  • The military police arrested a group of armed individuals who were attempting to disrupt a peaceful rally.

    Cảnh sát quân sự đã bắt giữ một nhóm cá nhân có vũ trang đang cố gắng phá hoại một cuộc biểu tình ôn hòa.

  • The military police haveconducted several successful operations to apprehend insurgents operating within the region.

    Cảnh sát quân sự đã tiến hành một số chiến dịch thành công nhằm bắt giữ những kẻ nổi loạn hoạt động trong khu vực.

  • The military police worked closely with the local authorities to investigate a string of robberies, resulting in the arrest of the culprits.

    Cảnh sát quân sự đã phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương để điều tra một loạt vụ cướp và bắt giữ thủ phạm.

  • The military police ensure the security of key installations and sensitive areas within the country's borders.

    Cảnh sát quân sự đảm bảo an ninh cho các cơ sở quan trọng và khu vực nhạy cảm trong biên giới đất nước.

  • The military police assume responsibility for the protection and safety of military personnel and their families.

    Cảnh sát quân sự chịu trách nhiệm bảo vệ và đảm bảo an toàn cho quân nhân và gia đình của họ.

  • The military police collaborated with the civil police to trace and capture a notorious criminal who had been evading capture for years.

    Cảnh sát quân sự đã phối hợp với cảnh sát dân sự để truy tìm và bắt giữ một tên tội phạm khét tiếng đã trốn tránh lệnh truy nã trong nhiều năm.

  • The military police are trained to respond promptly and effectively to any security threat or emergency situation.

    Cảnh sát quân sự được đào tạo để phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với mọi mối đe dọa an ninh hoặc tình huống khẩn cấp.

  • The military police remain vigilant in their duties to prevent and mitigate any threat to national security and public safety.

    Lực lượng cảnh sát quân sự luôn cảnh giác trong nhiệm vụ của mình để ngăn ngừa và giảm thiểu mọi mối đe dọa đối với an ninh quốc gia và an toàn công cộng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches