Định nghĩa của từ nanoscale

nanoscaleadjective

kích thước nano

/ˈnænəʊskeɪl//ˈnænəʊskeɪl/

Thuật ngữ "nanoscale" có nguồn gốc từ năm 1959 khi nhà vật lý người Anh Richard Feynman đề xuất thao tác và kiểm soát vật chất ở quy mô cực nhỏ. Tiền tố "nano" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "dwarf" và biểu thị quy mô một phần tỷ (10^-9) mét. Quy mô nano dùng để chỉ các cấu trúc và vật thể có kích thước từ 1 đến 100 nanomet, nhỏ hơn khoảng 1.000 lần so với chiều rộng của một sợi tóc người. Nó nằm giữa các lĩnh vực truyền thống là vật lý, hóa học và kỹ thuật, khiến công nghệ nano trở thành một lĩnh vực đa ngành đã mở rộng nhanh chóng trong vài thập kỷ qua, bao gồm các ứng dụng trong y học, điện tử, khoa học vật liệu và công nghệ bền vững, trong số những lĩnh vực khác.

namespace
Ví dụ:
  • Researchers have developed new nanoscale materials that have the potential to revolutionize the fields of electronics and optics.

    Các nhà nghiên cứu đã phát triển vật liệu nano mới có tiềm năng làm nên cuộc cách mạng trong lĩnh vực điện tử và quang học.

  • The nanoscale sensors being developed by our team are tiny enough to detect individual molecules and ions.

    Các cảm biến nano do nhóm chúng tôi phát triển đủ nhỏ để phát hiện từng phân tử và ion.

  • The use of nanoscale materials in drug delivery systems is becoming increasingly popular due to their ability to precisely target specific cells and tissues.

    Việc sử dụng vật liệu nano trong hệ thống phân phối thuốc đang ngày càng trở nên phổ biến do khả năng nhắm mục tiêu chính xác vào các tế bào và mô cụ thể.

  • In nanotechnology, precise control over the size and shape of nanoscale structures is critical for their desired functionality.

    Trong công nghệ nano, việc kiểm soát chính xác kích thước và hình dạng của các cấu trúc nano là rất quan trọng để đạt được chức năng mong muốn.

  • The nanoscale properties of certain materials, such as graphene, have led to the development of new and efficient energy storage devices.

    Tính chất ở quy mô nano của một số vật liệu, chẳng hạn như graphene, đã dẫn đến sự phát triển của các thiết bị lưu trữ năng lượng mới và hiệu quả.

  • DNA nanotechnology allows for the precise manipulation of DNA at the nanoscale level, which has potential applications in gene editing and diagnostic testing.

    Công nghệ nano DNA cho phép thao tác chính xác DNA ở cấp độ nano, có tiềm năng ứng dụng trong chỉnh sửa gen và xét nghiệm chẩn đoán.

  • The study of nanoscale phenomena in semiconductors has led to the development of faster and more efficient electronic devices.

    Việc nghiên cứu hiện tượng nano trong chất bán dẫn đã dẫn tới sự phát triển của các thiết bị điện tử nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • Nanoscale imaging techniques allow scientists to observe the internal structures of cells and molecules with unprecedented resolution.

    Kỹ thuật chụp ảnh ở cấp độ nano cho phép các nhà khoa học quan sát cấu trúc bên trong của tế bào và phân tử với độ phân giải chưa từng có.

  • The nanoscale behavior of magnetic materials has paved the way for new and highly sensitive magnetic sensing devices.

    Hành vi ở quy mô nano của vật liệu từ tính đã mở đường cho các thiết bị cảm biến từ tính mới và có độ nhạy cao.

  • In materials science, the synthesis and control of nanoscale structures is key to developing new and improved materials with unique properties.

    Trong khoa học vật liệu, việc tổng hợp và kiểm soát các cấu trúc nano đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các vật liệu mới và cải tiến có tính chất độc đáo.