Định nghĩa của từ mete

meteverb

đo

/miːt//miːt/

Từ "mete" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "μήτεωρος" (mēteōros), có nghĩa là "uncertain" hoặc "doubtful". Trong thiên văn học, từ này dùng để chỉ bất kỳ thiên thể nào xuất hiện bất ngờ trên bầu trời và ban đầu khó phân loại hoặc hiểu. Thuật ngữ "meteor" là hậu duệ của "meteoros", vì vào thế kỷ 17, nhà triết học tự nhiên người Anh Thomas Sprat đã sử dụng thuật ngữ "meteor" để mô tả một loại hiện tượng mới được quan sát - những vệt sáng xuất hiện trên bầu trời rồi biến mất nhanh chóng. Những cảnh tượng này, mà chúng ta hiện biết đến là sao băng, trước đây được phân loại là dấu hiệu hoặc điềm báo của thần thánh. Nhưng Sprat, người tin rằng khoa học phải hợp lý và không có mê tín, đã chọn một thuật ngữ thực nghiệm và trực tiếp hơn để mô tả chúng - "meteors". Vì vậy, từ "meteor" phát triển từ gốc tiếng Hy Lạp của nó để mô tả một cái gì đó ban đầu không chắc chắn và sau đó, sau khi điều tra, trở nên dễ hiểu hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiới bạn, biên giới, bờ cõi

type ngoại động từ

meaning(văn học); (thơ ca) đo

meaning(: out) cho, chia, phân phát, phân phối

namespace
Ví dụ:
  • The latest weather report predicts a mete forecast for the upcoming weekend, with a chance of heavy rain and thunderstorms.

    Bản tin thời tiết mới nhất dự báo thời tiết vào cuối tuần tới, có khả năng xảy ra mưa lớn và giông bão.

  • The meteorologist reported a sudden drop in atmospheric pressure, indicating a fast-approaching storm.

    Nhà khí tượng học đã báo cáo về sự sụt giảm đột ngột của áp suất khí quyển, báo hiệu một cơn bão đang đến gần.

  • The volcanic eruption launched a meteoric cloud of ash and steam thousands of feet into the air.

    Vụ phun trào núi lửa đã tạo ra một đám mây tro bụi và hơi nước khổng lồ bốc cao hàng nghìn feet trong không khí.

  • The bright meteor streaked across the sky for just a few seconds, leaving everyone looking up in awe.

    Thiên thạch sáng chói vụt ngang bầu trời chỉ trong vài giây, khiến mọi người đều kinh ngạc ngước nhìn.

  • The meteorological conditions for the race were perfect, with a cool breeze and clear blue sky.

    Điều kiện thời tiết cho cuộc đua rất lý tưởng, với làn gió mát và bầu trời trong xanh.

  • The meteorologist advised citizens to prepare for an imminent hailstorm, warning of potential damage to property and vehicles.

    Nhà khí tượng học khuyên người dân nên chuẩn bị ứng phó với trận mưa đá sắp tới, cảnh báo nguy cơ thiệt hại về tài sản và xe cộ.

  • The meteor shower was an annual celestial show, with hundreds of shooting stars blazing across the night sky.

    Mưa sao băng là một chương trình thiên văn diễn ra hằng năm, với hàng trăm ngôi sao băng sáng rực trên bầu trời đêm.

  • The meteorologist urged locals to stay indoors as a violent thunderstorm swept through the area, causing flash floods and power outages.

    Nhà khí tượng học kêu gọi người dân địa phương ở trong nhà khi một cơn giông bão dữ dội quét qua khu vực, gây ra lũ quét và mất điện.

  • The meteoric rise of the artist was a meteor in the music industry, with sell-out concerts and hit songs dominating the charts.

    Sự nổi tiếng nhanh chóng của nghệ sĩ này giống như một cơn sốt trong ngành công nghiệp âm nhạc, với các buổi hòa nhạc cháy vé và các bài hát hit thống trị các bảng xếp hạng.

  • The meteorologist used a range of scientific equipment to track the storm's trajectory, providing accurate and timely updates to the public.

    Nhà khí tượng học đã sử dụng nhiều thiết bị khoa học để theo dõi đường đi của cơn bão, cung cấp thông tin cập nhật chính xác và kịp thời cho công chúng.