Định nghĩa của từ merchantman

merchantmannoun

thương gia

/ˈmɜːtʃəntmən//ˈmɜːrtʃəntmən/

"Merchantman" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "merchant" và "man". * **Merchant** bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "marchant", có nghĩa là "trader", bắt nguồn từ tiếng Latin "mercari", có nghĩa là "buôn bán". * **Man** là một từ tiếng Anh cổ phổ biến, có nghĩa đơn giản là "con người". Từ "merchantman" ban đầu dùng để chỉ một người buôn bán hàng hóa. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này gắn liền với các con tàu được sử dụng để buôn bán, đặc biệt là các tàu buồm lớn. Sự phát triển này có thể xảy ra vì các con tàu thường được xác định theo mục đích của chúng, chẳng hạn như "warship" hoặc "merchantman."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyền buôn, tàu buôn

namespace
Ví dụ:
  • The captain of the merchantman navigated skillfully through the treacherous waters of the Bering Strait.

    Thuyền trưởng của tàu buôn đã điều hướng một cách khéo léo qua vùng biển nguy hiểm của eo biển Bering.

  • The cargo of the merchantman included goods from Asia, Europe, and Africa.

    Hàng hóa của tàu buôn bao gồm hàng hóa từ Châu Á, Châu Âu và Châu Phi.

  • The merchantman set sail from the bustling port of Rotterdam, bound for New York City.

    Chiếc tàu buôn rời cảng Rotterdam đông đúc, hướng đến Thành phố New York.

  • The crew of the merchantman worked tirelessly to keep the ship afloat during a fierce storm in the Atlantic.

    Thủy thủ đoàn của tàu buôn đã làm việc không biết mệt mỏi để giữ cho con tàu nổi trong cơn bão dữ dội trên Đại Tây Dương.

  • The merchantman was decorated with intricate carvings and astounding paintings that highlighted its rich cultural heritage.

    Chiếc thuyền buôn được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo và những bức tranh tuyệt đẹp làm nổi bật di sản văn hóa phong phú của nó.

  • The merchantman docked at the ancient city of Marrakech, where her captain was warmly greeted by local merchants.

    Chiếc tàu buôn cập bến tại thành phố cổ Marrakech, nơi thuyền trưởng được các thương gia địa phương chào đón nồng nhiệt.

  • The merchantman's cannons rumbled as she unleashed a defensive barrage against pirates who attempted to steal her cargo.

    Những khẩu pháo trên tàu buôn vang lên khi nó bắn ra một loạt đạn phòng thủ chống lại những tên cướp biển đang cố gắng đánh cắp hàng hóa của nó.

  • The merchantman was a crucial economic asset for the imperialist powers as she carried valuable resources across vast bodies of water.

    Tàu buôn là một tài sản kinh tế quan trọng đối với các cường quốc đế quốc vì chúng vận chuyển các nguồn tài nguyên có giá trị qua các vùng biển rộng lớn.

  • The merchantman's logbook revealed a remarkable tale of danger, heroism, and success in the frenzied era of global commerce.

    Nhật ký của tàu buôn đã tiết lộ một câu chuyện đáng chú ý về sự nguy hiểm, lòng anh hùng và thành công trong thời đại thương mại toàn cầu điên cuồng.

  • The merchantman's calloused crew, who hailed from various nations, chanted rousing sea shanties as they set sail towards the unknown horizon.

    Những thủy thủ đoàn chai sạn của tàu buôn đến từ nhiều quốc gia khác nhau, vừa đi vừa hát những bài hát sôi động trên biển về phía đường chân trời xa lạ.