Định nghĩa của từ meow

meownoun

meo meo

/miˈaʊ//miˈaʊ/

Nguồn gốc của từ "meow" là chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học và những người đam mê mèo. Tuy nhiên, lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất là nó bắt nguồn từ tiếng Ai Cập cổ đại và Trung Đông. Trong các văn bản Ai Cập cổ đại, từ "mi-u" hoặc "meeu" được dùng để mô tả âm thanh do mèo phát ra. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ vị thần Ai Cập Bastet, thường được miêu tả là một con mèo hoặc một sinh vật giống mèo. Từ "meow" có thể đã được du nhập vào châu Âu thông qua người La Mã, những người đã mượn nó từ tiếng Ba Tư. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "meow" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Vì vậy, lần tới khi bạn nghe thấy người bạn mèo của mình kêu gừ gừ "meow," hãy nhớ đến lịch sử phong phú và sự giao lưu văn hóa đằng sau âm thanh đáng yêu đó!

Tóm Tắt

typenội động từ

meaningkêu meo meo (mèo)

typedanh từ

meaningmeo meo (tiếng mèo kêu)

namespace
Ví dụ:
  • The little kitten handed us a note that read, "Meow, I lost my way home. Please help me!"

    Chú mèo con đưa cho chúng tôi một tờ giấy ghi rằng: "Meo, cháu bị lạc đường về nhà. Làm ơn giúp cháu!"

  • As we watched the sunrise, a sleepy cat wandered over and meowed softly, wanting us to scoop her up for cuddles.

    Khi chúng tôi ngắm bình minh, một chú mèo buồn ngủ đi tới và kêu meo meo nhẹ nhàng, muốn chúng tôi bế nó lên để âu yếm.

  • The Siamese cat meowed so loudly and insistently that we finally gave in and filled her bowl with fresh food.

    Con mèo Xiêm kêu meo meo rất to và dai dẳng đến nỗi cuối cùng chúng tôi phải nhượng bộ và đổ đầy thức ăn tươi vào bát của nó.

  • The tabby cat meowed so contentedly as we stroked her fur that we couldn't help but smile.

    Con mèo vằn kêu meo meo một cách thỏa mãn khi chúng tôi vuốt ve bộ lông của nó đến nỗi chúng tôi không thể không mỉm cười.

  • The ginger kitten meowed incessantly until we picked him up and held him close for some comforting snuggles.

    Chú mèo con tóc hung kêu meo meo không ngừng cho đến khi chúng tôi bế nó lên và ôm chặt nó để âu yếm an ủi.

  • The cat meowed mournfully as we packed our bags, sensing that we were about to leave her for good.

    Con mèo kêu meo meo buồn bã khi chúng tôi thu dọn đồ đạc, cảm nhận được rằng chúng tôi sắp phải rời xa nó mãi mãi.

  • The cat meowed warily as we approached her, unsure of whether or not we meant her harm.

    Con mèo kêu meo meo một cách cảnh giác khi chúng tôi đến gần, không chắc chắn liệu chúng tôi có cố ý làm hại nó hay không.

  • The white kitten meowed impatiently, demanding that we pick her up and cradle her like a teddy bear.

    Con mèo trắng kêu meo meo một cách mất kiên nhẫn, đòi chúng tôi bế nó lên và ôm nó như một chú gấu bông.

  • The sleek black cat meowed so regally that we couldn't help but marvel at her beauty and sophistication.

    Con mèo đen bóng mượt kêu meo meo một cách uy nghiêm đến nỗi chúng tôi không khỏi kinh ngạc trước vẻ đẹp và sự tinh tế của nó.

  • The little kitten wrapped herself around our ankles and meowed plaintively, asking us to pick her up and snuggle her close.

    Con mèo con quấn mình quanh mắt cá chân chúng tôi và kêu meo meo một cách thảm thiết, yêu cầu chúng tôi bế nó lên và ôm chặt nó.

Từ, cụm từ liên quan