Định nghĩa của từ miaow

miaownoun

miu miu

/miˈaʊ//miˈaʊ/

Từ "miaow" được công nhận rộng rãi là âm thanh mà mèo phát ra để giao tiếp với bạn đồng hành là con người của chúng. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này có phần bí ẩn và nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được tranh luận rộng rãi giữa các nhà ngôn ngữ học và chuyên gia về hành vi động vật. Một số giả thuyết cho rằng từ "miaow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mya" có nghĩa là "mew" hoặc "make a soft noise". Điều này cho thấy âm thanh mà mèo phát ra đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ. Một giả thuyết khác cho rằng từ "miaow" có thể bắt nguồn từ tiếng Nhật "nyan" được dùng để chỉ âm thanh mà mèo phát ra. Giả thuyết này đặt ra rằng từ này có thể đã du nhập vào Anh cùng với mèo Nhật Bản vào thế kỷ 19, khi tập tục nhập khẩu thú cưng kỳ lạ trở nên phổ biến trong giới nhà giàu. Một giả thuyết thứ ba truy tìm nguồn gốc của từ "miaow" đến từ tiếng Ả Rập "miyā" có nghĩa là "sapling" hoặc "young tree". Lý thuyết này đề xuất rằng âm thanh mà mèo con tạo ra có thể đã truyền cảm hứng cho từ tiếng Ả Rập và việc sử dụng nó trong tiếng Anh là kết quả của các tuyến đường giao thương ở Trung Đông trong thời kỳ thuộc địa. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ "miaow" vẫn còn là một bí ẩn và có thể nguồn gốc của nó là đa diện, bao gồm các yếu tố từ nhiều ngôn ngữ và phương ngữ khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, không còn nghi ngờ gì nữa rằng "miaow" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh và là một phần đáng yêu trong các tương tác của chúng ta với những người bạn mèo của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The cute little kitten let out a soft meow as she snuggled up to her owner.

    Con mèo con dễ thương kêu meo meo nhẹ nhàng khi nép vào người chủ của mình.

  • The tabby cat sitting on the windowsill miaowed for his dinner, as his stomach grumbled loudly.

    Con mèo vằn ngồi trên bệ cửa sổ kêu meo meo đòi ăn tối, trong khi bụng nó sôi lên dữ dội.

  • As soon as the doorbell rang, the housecat dashed over and let out a loud miaow, demanding attention.

    Ngay khi chuông cửa reo, con mèo nhà chạy tới và kêu meo meo thật to để đòi hỏi sự chú ý.

  • The shelter cat had a mournful miaow as she looked around her cage, longing for a forever home.

    Con mèo ở trại cứu hộ kêu lên tiếng meo meo buồn bã khi nhìn quanh lồng, khao khát một ngôi nhà mãi mãi.

  • The elderly lady's Siamese cat meowed incessantly, protesting her impatience for her morning can of food.

    Con mèo Xiêm của bà lão kêu meo meo không ngừng, phản đối sự thiếu kiên nhẫn của bà đối với hộp thức ăn buổi sáng.

  • The calico cat sitting on the armchair stretched and yawned, then miaowed contentedly as she felt the warmth of the sun on her fur.

    Con mèo tam thể đang ngồi trên ghế bành duỗi người và ngáp, rồi kêu meo meo một cách thỏa mãn khi cảm nhận được hơi ấm của mặt trời trên bộ lông của mình.

  • As the vet examined the injured stray cat, she miaowed weakly, knowing she was in good hands.

    Khi bác sĩ thú y kiểm tra con mèo hoang bị thương, nó kêu meo meo yếu ớt, biết rằng mình đang được chăm sóc tốt.

  • The Birman cat let out a melodious miaow, a distinctive sound unique to his breed.

    Mèo Birman phát ra tiếng kêu meo meo du dương, một âm thanh đặc trưng chỉ có ở giống mèo này.

  • In the quiet of the night, the ginger cat leaped onto the windowsill and miaowed softly to his outdoor buddy, communicating their love for each other.

    Trong sự tĩnh lặng của màn đêm, chú mèo gừng nhảy lên bệ cửa sổ và khẽ kêu meo meo với người bạn ngoài trời của mình, thể hiện tình yêu của chúng dành cho nhau.

  • The Persian cat lay on her bed of fur, purring contentedly as she miaowed for her favorite toy.

    Con mèo Ba Tư nằm trên chiếc giường lông của mình, kêu gừ gừ một cách thỏa mãn khi kêu meo meo để tìm món đồ chơi yêu thích của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches