Định nghĩa của từ mephedrone

mephedronenoun

mephedrone

/ˈmefədrəʊn//ˈmefədrəʊn/

Từ "mephedrone" bắt nguồn từ thành phần hóa học của thuốc. "Mephedrone" là chất kích thích tổng hợp và là chất tương tự amphetamine. Tên hóa học của nó là este methyl axit 1-benzylpiperazine-2-carboxylic. Tên "mephedrone" bắt nguồn từ cấu trúc hóa học của thuốc, bao gồm: * Me- nghĩa là methyl, ám chỉ nhóm methyl (CH3) gắn vào cấu trúc phân tử của thuốc * Phed- nghĩa là phenyl, ám chỉ vòng benzen (C6H5) cũng gắn vào cấu trúc của thuốc * One- ám chỉ số lượng nhóm benzyl (C6H5CH2) gắn vào cấu trúc của thuốc Vì vậy, "mephedrone" có thể được chia thành các thành phần hóa học của nó, với mỗi phần của tên ám chỉ một cấu trúc hoặc thành phần cụ thể trong thành phần của thuốc.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, I accidentally ingested mephedrone during a night out with friends.

    Tối qua, tôi vô tình uống phải mephedrone trong một đêm đi chơi với bạn bè.

  • The authorities have warned against the dangers of mephedrone, a synthetic drug that is suspected to have been responsible for multiple overdoses.

    Chính quyền đã cảnh báo về mối nguy hiểm của mephedrone, một loại thuốc tổng hợp bị nghi ngờ là nguyên nhân gây ra nhiều trường hợp quá liều.

  • After multiple tests, doctors were able to confirm that mephedrone was present in the victim's system, confirming their suspicion of drug use as the cause of death.

    Sau nhiều lần xét nghiệm, các bác sĩ đã có thể xác nhận rằng có mephedrone trong cơ thể nạn nhân, xác nhận nghi ngờ sử dụng ma túy là nguyên nhân gây tử vong.

  • The potential health risks associated with mephedrone have led many countries to ban its use and distribution.

    Những rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe liên quan đến mephedrone đã khiến nhiều quốc gia cấm sử dụng và phân phối loại thuốc này.

  • Despite the risks, some individuals still seek out mephedrone in search of its stimulant and psychoactive effects.

    Bất chấp những rủi ro, một số người vẫn tìm đến mephedrone vì tác dụng kích thích và tác động lên thần kinh của nó.

  • By using mephedrone, a person risks experiencing intense paranoia, hallucinations, and manic episodes.

    Khi sử dụng mephedrone, người dùng có nguy cơ bị hoang tưởng, ảo giác và các cơn hưng cảm dữ dội.

  • Some have even linked mephedrone use to long-term neurological damage, specifically affecting memory and cognitive functioning.

    Một số người thậm chí còn liên hệ việc sử dụng mephedrone với tổn thương thần kinh lâu dài, đặc biệt ảnh hưởng đến trí nhớ và chức năng nhận thức.

  • In an attempt to curb the use of mephedrone, law enforcement agencies have launched campaigns to raise awareness about its dangers.

    Trong nỗ lực hạn chế việc sử dụng mephedrone, các cơ quan thực thi pháp luật đã phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức về mối nguy hiểm của loại thuốc này.

  • Many users report that mephedrone can produce a strong sense of euphoria and enhanced sensory perception, making it a popular choice amongst party-goers.

    Nhiều người dùng cho biết mephedrone có thể tạo ra cảm giác hưng phấn mạnh mẽ và tăng cường nhận thức giác quan, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong số những người dự tiệc.

  • To address the growing problem of mephedrone, some countries have implemented harsher punishments for those caught in possession and distribution of the drug, in the hopes of deterring potential users.

    Để giải quyết vấn nạn mephedrone ngày càng gia tăng, một số quốc gia đã áp dụng hình phạt khắc nghiệt hơn đối với những người bị phát hiện tàng trữ và phân phối loại thuốc này, với hy vọng ngăn chặn những người dùng tiềm năng.