Định nghĩa của từ suiting

suitingnoun

phù hợp

/ˈsuːtɪŋ//ˈsuːtɪŋ/

Từ "suiting" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "suiter" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "theo sát" hoặc "tuân theo". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này đã phát triển thành "suiting" trong tiếng Anh, ám chỉ hành động tuân theo một phong cách, sở thích hoặc thời trang cụ thể. Vào thế kỷ 17 và 18, "suiting" đã mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh quần áo. Một bộ quần áo được coi là phù hợp hoặc vừa vặn nếu nó phù hợp với thời trang hoặc phong cách thịnh hành của thời đó. Ý nghĩa này của từ này nhấn mạnh ý tưởng rằng quần áo phải tôn lên cơ thể và phong cách của một người. Ngày nay, từ "suiting" vẫn được sử dụng để mô tả quần áo được may đo vừa vặn, trông hợp thời trang và được may tốt. Cho dù là trang phục trang trọng hay trang phục thường ngày, khái niệm về vest vẫn bắt nguồn từ ý tưởng tuân thủ một tiêu chuẩn thời trang và phong cách cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ ((thường) số nhiều)

meaningvải may com lê

namespace
Ví dụ:
  • The navy blue suit is perfect and suitable for his job interview today.

    Bộ vest xanh navy hoàn hảo và phù hợp cho buổi phỏng vấn xin việc hôm nay của anh ấy.

  • The floral dress is a lovely choice for the garden wedding, as it is both comfortable and suiting for the outdoor setting.

    Váy hoa là sự lựa chọn tuyệt vời cho đám cưới ngoài vườn vì nó vừa thoải mái vừa phù hợp với bối cảnh ngoài trời.

  • The green tie complements his emerald green eyes, making it a striking and suitable choice for his business presentation.

    Chiếc cà vạt xanh lá cây làm nổi bật đôi mắt xanh ngọc lục bảo của anh, khiến nó trở thành lựa chọn nổi bật và phù hợp cho bài thuyết trình kinh doanh của anh.

  • The loose-fitting pants are ideal for his plane ride, as they provide both comfort and a suitable level of flexibility.

    Chiếc quần rộng rãi rất lý tưởng cho chuyến đi máy bay của anh ấy vì chúng vừa thoải mái vừa có độ đàn hồi phù hợp.

  • The sleeveless blouse is the perfect choice for the hot and sunny day at the beach, as it is both practical and suiting to the occasion.

    Chiếc áo không tay là sự lựa chọn hoàn hảo cho ngày nắng nóng ở bãi biển vì nó vừa thiết thực vừa phù hợp với hoàn cảnh.

  • The cream-colored sweater is a cozy and suitable choice for the crisp autumn evening, keeping him warm and comfortable.

    Chiếc áo len màu kem là sự lựa chọn ấm áp và phù hợp cho buổi tối mùa thu se lạnh, giúp bé luôn ấm áp và thoải mái.

  • The knee-length skirt is a stylish and suitable option for the formal evening event, as it is both elegant and practical for dancing.

    Chiếc váy dài đến đầu gối là lựa chọn hợp thời trang và phù hợp cho sự kiện trang trọng buổi tối vì nó vừa thanh lịch vừa tiện dụng để khiêu vũ.

  • The white blouse is a suitable choice for her presentation at the conference, as it is both comfortable and professional.

    Chiếc áo sơ mi trắng là lựa chọn phù hợp cho bài thuyết trình của cô tại hội nghị vì nó vừa thoải mái vừa chuyên nghiệp.

  • The breathable cotton shirt is a practical and suitable choice for his hiking trip, as it protects him from sunburn and discourages sweat.

    Chiếc áo sơ mi cotton thoáng khí là sự lựa chọn thiết thực và phù hợp cho chuyến đi bộ đường dài của bé vì nó bảo vệ bé khỏi bị cháy nắng và ngăn mồ hôi.

  • The floor-length dress is a beautiful and suitable choice for the formal ballroom event, as it spins elegantly with every step she takes.

    Chiếc váy dài chấm đất là sự lựa chọn đẹp và phù hợp cho những sự kiện khiêu vũ trang trọng, vì nó xoay tròn một cách thanh lịch theo mỗi bước chân của cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches