Định nghĩa của từ melanin

melaninnoun

sắc tố melanin

/ˈmelənɪn//ˈmelənɪn/

Từ "melanin" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "melas", có nghĩa là "đen". Lần đầu tiên nó được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà hóa học người Đức Carl Rothert. Rothert đã nghiên cứu các sắc tố chịu trách nhiệm cho màu da và tóc, và ông đã mô tả các sắc tố tối là "melanin." Thuật ngữ này sau đó đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Vào đầu thế kỷ 20, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng melanin được sản xuất bởi các tế bào hắc tố, các tế bào đặc biệt có trong da, tóc và mắt. Các tế bào hắc tố sản xuất ra hai loại melanin chính: eumelanin (nâu đen) và pheomelanin (đỏ vàng). Eumelanin chịu trách nhiệm cho màu da và tóc sẫm hơn, trong khi pheomelanin tạo ra màu sáng hơn. Ngày nay, từ "melanin" được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu khoa học và cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ các sắc tố này tạo nên màu sắc đặc trưng cho da, tóc và mắt của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmêlanin, hắc tố

namespace
Ví dụ:
  • Melanin is the pigment that gives color to the skin, hair, and eyes in humans and other animals. Without adequate melanin production, individuals may be more susceptible to sunburn and skin cancer.

    Melanin là sắc tố tạo nên màu sắc cho da, tóc và mắt ở người và các loài động vật khác. Nếu không sản xuất đủ melanin, con người có thể dễ bị cháy nắng và ung thư da hơn.

  • The melanin in my hair provides natural protection against UV radiation, which is why I prefer to keep my natural brown color rather than lighten it with chemicals.

    Melanin trong tóc tôi cung cấp khả năng bảo vệ tự nhiên chống lại tia UV, đó là lý do tại sao tôi thích giữ màu nâu tự nhiên của tóc hơn là làm sáng tóc bằng hóa chất.

  • The melanin in my skin helps to shield me from damaging solar radiation, making me less prone to skin cancer and other skin diseases.

    Melanin trong da giúp bảo vệ tôi khỏi bức xạ có hại từ mặt trời, giúp tôi ít có nguy cơ mắc ung thư da và các bệnh về da khác.

  • Melanin is a highly specialized molecule produced in the skin that not only provides color to human features but also plays a crucial role in protecting the body from sun damage.

    Melanin là một phân tử có độ chuyên biệt cao được sản sinh trong da, không chỉ tạo nên màu sắc cho các đặc điểm trên khuôn mặt con người mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

  • Melanin is a vital component of darker skin tones, as it helps to regulate the amount of UV radiation absorbed and prevent hyperpigmentation.

    Melanin là thành phần quan trọng của tông màu da sẫm hơn vì nó giúp điều chỉnh lượng tia UV hấp thụ và ngăn ngừa tình trạng tăng sắc tố.

  • Research has shown that certain genetic variations in melanin production can predispose individuals to skin cancer, highlighting the importance of sun avoidance and protection.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số biến thể di truyền trong quá trình sản xuất melanin có thể khiến một người dễ mắc ung thư da, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh và bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.

  • The level of melanin in the skin can affect how sensitive people are to sunlight, with individuals with fairer skin being more prone to sunburn and skin cancer.

    Mức độ melanin trong da có thể ảnh hưởng đến mức độ nhạy cảm của con người với ánh sáng mặt trời, những người có làn da sáng hơn dễ bị cháy nắng và ung thư da hơn.

  • Melanin production in the eyes is called oculuctaneous albinism, which can lead to visual impairments due to insufficient pigment in the retina.

    Việc sản xuất melanin ở mắt được gọi là bệnh bạch tạng mắt, có thể dẫn đến suy giảm thị lực do thiếu sắc tố ở võng mạc.

  • Melanin synthesis is a complex process that is still not fully understood by scientists, but researchers are actively investigating its role in various skin conditions, including vitiligo and Albinism.

    Tổng hợp melanin là một quá trình phức tạp mà các nhà khoa học vẫn chưa hiểu rõ, nhưng các nhà nghiên cứu đang tích cực tìm hiểu vai trò của nó trong nhiều tình trạng da khác nhau, bao gồm bệnh bạch tạng và bệnh bạch tạng.

  • The use of melanin-rich extracts in cosmetics has gained popularity due to their potential benefits in improving skin tone, texture, and sun protection.

    Việc sử dụng chiết xuất giàu melanin trong mỹ phẩm ngày càng phổ biến do lợi ích tiềm năng của chúng trong việc cải thiện tông màu da, kết cấu da và khả năng chống nắng.