Định nghĩa của từ mealie meal

mealie mealnoun

bữa ăn bột ngô

/ˈmiːli miːl//ˈmiːli miːl/

Từ "mealie meal" là thuật ngữ tiếng Anh Nam Phi dùng để mô tả một loại bột ngô làm từ ngô xay (ngô). Thành phần dinh dưỡng và đa năng này là thành phần chính trong nhiều món ăn châu Phi và đã trở thành một phần trong chế độ ăn uống của người Nam Phi trong nhiều thế kỷ. Thuật ngữ "mealie" thực sự bắt nguồn từ các từ tiếng Nguni và Sotho-Tswana là "imali" và "malwa", cả hai đều có nghĩa là "maize" hoặc "corn" trong các ngôn ngữ địa phương này. Những từ này phát triển theo thời gian thành "mealie" khi chúng đi vào tiếng Anh, có thể là do ảnh hưởng của tiếng Afrikaans. Quá trình làm bột ngô bao gồm việc nghiền hạt ngô khô thành bột mịn, sau đó có thể dùng làm nguyên liệu cơ bản cho nhiều món ăn truyền thống như cháo, bột pap và umali (một loại couscous). Kết cấu và độ đặc của bột ngô có thể thay đổi tùy theo độ thô của bột, với máy xay mịn hơn tạo ra bột mịn hơn, mịn hơn và máy xay thô hơn tạo ra sản phẩm không đều và dễ vỡ hơn. Ngày nay, bột bắp vẫn tiếp tục là một phần quan trọng của nền văn hóa và ẩm thực Nam Phi, với nhiều món ăn truyền thống và kỹ thuật nấu ăn được truyền qua nhiều thế hệ. Vì vậy, lần tới khi bạn thưởng thức một món ăn được chế biến từ nguyên liệu đa năng này, bạn có thể đánh giá cao ý nghĩa lịch sử và văn hóa phong phú của nó.

namespace
Ví dụ:
  • This stew is made with chicken, tomatoes, and mealie meal for a hearty and traditional African meal.

    Món hầm này được chế biến từ thịt gà, cà chua và bột ngô để tạo nên một bữa ăn thịnh soạn theo truyền thống của châu Phi.

  • The maize porridge, made from mealie meal and water, is a favorite breakfast dish for many Africans.

    Cháo ngô, được làm từ bột ngô và nước, là món ăn sáng được nhiều người châu Phi ưa thích.

  • She added a little salt and pepper to the bowl of mealie meal before mixing in the water to make the perfect consistency.

    Cô ấy thêm một chút muối và hạt tiêu vào bát bột ngô trước khi trộn với nước để tạo thành hỗn hợp hoàn hảo.

  • Mealie meal soup is a comforting and delicious meal that is perfect for cooling down during the hot African summer.

    Súp Mealie là một bữa ăn ngon miệng và bổ dưỡng, rất thích hợp để giải nhiệt trong mùa hè nóng nực ở châu Phi.

  • Mealie meal is commonly used as a thickener for sauces in many traditional African dishes.

    Bột bắp thường được dùng làm chất làm đặc cho nước sốt trong nhiều món ăn truyền thống của châu Phi.

  • The farmers in this community grow maize to grind into mealie meal to sell at the local market for a sustainable income.

    Những người nông dân trong cộng đồng này trồng ngô để xay thành bột ngô rồi bán ở chợ địa phương để có thu nhập ổn định.

  • Instead of rice, try using mealie meal as a base for your homemade burger patties to give them a unique texture.

    Thay vì gạo, hãy thử dùng bột ngô làm nguyên liệu chính cho món bánh mì kẹp thịt tự làm để tạo cho chúng kết cấu độc đáo.

  • Mealie meal is a versatile ingredient that can also be used as a coating for chicken or fish to add a crispy crust when frying.

    Bột bắp là một nguyên liệu đa năng có thể dùng làm lớp phủ cho thịt gà hoặc cá để tạo độ giòn khi chiên.

  • In some African countries, mealie meal is mixed with cooked beans to create a protein-packed meal that is both nutritious and delicious.

    Ở một số nước châu Phi, bột ngô được trộn với đậu nấu chín để tạo ra một bữa ăn giàu protein, vừa bổ dưỡng vừa ngon miệng.

  • Mealie meal can also be used as a binder for multi-grain bread loaves, giving the bread a nutty flavor and a slight crunchiness.

    Bột ngũ cốc cũng có thể được sử dụng làm chất kết dính cho ổ bánh mì ngũ cốc, mang lại cho bánh mì hương vị béo ngậy và độ giòn nhẹ.

Từ, cụm từ liên quan