Định nghĩa của từ gas mask

gas masknoun

mặt nạ phòng độc

/ˈɡæs mɑːsk//ˈɡæs mæsk/

Thuật ngữ "gas mask" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất, khi vũ khí hóa học và sinh học ngày càng được sử dụng nhiều trên chiến trường. Những vũ khí này, được gọi là khí độc, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp và thậm chí tử vong trong chốc lát. Để ứng phó, quân nhân đã phát triển mặt nạ để lọc và bảo vệ khỏi khói độc. Ban đầu, mặt nạ phòng độc là những thiết bị đơn giản bao gồm mặt nạ bằng da hoặc vải có bộ lọc bằng cotton. Sau đó, các mẫu tiên tiến hơn kết hợp mắt kính, gioăng cao su và bộ lọc hấp thụ carbon. Những chiếc mặt nạ này là một phần trong túi đựng đồ của binh lính và được đeo khi vào khu vực do kẻ thù kiểm soát hoặc khu vực pháo kích. Thuật ngữ "gas mask" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "gas" và "mask". "Gas" dùng để chỉ các tác nhân hóa học được sử dụng trong chiến tranh, trong khi "mask" dùng để chỉ thiết bị bảo vệ che mũi và miệng của một người. Từ đó, những chiếc mặt nạ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau ngoài các hoạt động quân sự, chẳng hạn như trong trường hợp tràn hóa chất, kiểm soát bạo loạn và thậm chí là thiết bị y tế trong đại dịch. Tóm lại, nguồn gốc của từ "gas mask" có thể bắt nguồn từ nỗi kinh hoàng của chiến tranh hóa học trong Thế chiến thứ nhất và nó vẫn tiếp tục cung cấp một hình thức bảo vệ quan trọng cho con người ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In case of a chemical leak or gas attack, it is mandatory for all workers in this facility to put on their gas masks immediately.

    Trong trường hợp rò rỉ hóa chất hoặc tấn công khí, tất cả công nhân tại cơ sở này phải đeo mặt nạ phòng độc ngay lập tức.

  • During the annual drills, we practice how to use gas masks effectively and efficiently in case of an emergency.

    Trong các buổi diễn tập hàng năm, chúng tôi thực hành cách sử dụng mặt nạ phòng độc hiệu quả và hữu hiệu trong trường hợp khẩn cấp.

  • To collect samples from contaminated areas, the scientists wearing gas masks and protective suits entered the toxic zone.

    Để thu thập mẫu từ các khu vực bị ô nhiễm, các nhà khoa học đeo mặt nạ phòng độc và đồ bảo hộ đã đi vào vùng độc hại.

  • As a first responder, I carried a gas mask with me to every call, as it could potentially save my life in hazardous situations.

    Là người ứng cứu đầu tiên, tôi luôn mang theo mặt nạ phòng độc trong mọi cuộc gọi, vì nó có thể cứu mạng tôi trong những tình huống nguy hiểm.

  • The military issued gas masks to every soldier, emphasizing the importance of protection from chemical attacks.

    Quân đội đã cấp mặt nạ phòng độc cho mọi binh lính, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ khỏi các cuộc tấn công bằng hóa chất.

  • In the aftermath of the terrorist attack, officials advised the people in the affected areas to wear gas masks until the toxic gases dissipated.

    Sau vụ tấn công khủng bố, các quan chức đã khuyên người dân ở khu vực bị ảnh hưởng nên đeo mặt nạ phòng độc cho đến khi khí độc tan hết.

  • To prevent inhaling dust and smoke during the construction, workers wore dust masks instead of gas masks.

    Để tránh hít phải bụi và khói trong quá trình thi công, công nhân đeo khẩu trang chống bụi thay vì mặt nạ phòng độc.

  • In industrial facilities, employees were required to wear gas masks during the handling of hazardous materials.

    Tại các cơ sở công nghiệp, nhân viên được yêu cầu đeo mặt nạ phòng độc khi xử lý các vật liệu nguy hiểm.

  • The fire brigade carried gas masks as a precaution during warehouse fires, as many toxic gases could be released from the combustion.

    Đội cứu hỏa mang theo mặt nạ phòng độc để phòng ngừa trong các vụ cháy nhà kho, vì nhiều khí độc có thể thoát ra từ quá trình cháy.

  • As a result of the unexpected leak, the factory was evacuated, and everyone was advised to put on their gas masks before leaving the premises.

    Sau vụ rò rỉ bất ngờ, nhà máy đã phải sơ tán và mọi người được khuyến cáo đeo mặt nạ phòng độc trước khi rời khỏi cơ sở.

Từ, cụm từ liên quan