danh từ
(thú y học) bệnh lở ghẻ
nhiều
/meɪndʒ//meɪndʒ/Từ "mange" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "manger," có nghĩa là ăn. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "mange" được dùng để chỉ một món ăn làm từ thịt luộc và ướp gia vị được phục vụ cho giới quý tộc trong các bữa tiệc. Sau đó, vào thế kỷ 17, một ý nghĩa mới của "mange" đã xuất hiện trong bối cảnh thú y. Những người nông dân Pháp bắt đầu sử dụng thuật ngữ "la mange" để mô tả một căn bệnh về da ảnh hưởng đến ngựa và các loại gia súc khác. Căn bệnh này, do ký sinh trùng gây ra, khiến da của động vật bị hói và viêm, và các vết của người bán thịt trên các đốm rụng lông tạo thành ảo giác về giòi hoặc giun "eating" thịt của chúng. Do đó, thuật ngữ tiếng Pháp "la mange" có nghĩa là một căn bệnh dường như "eat" trên da động vật, ngày nay được gọi là bệnh ghẻ.
danh từ
(thú y học) bệnh lở ghẻ
Sau khi xem nghệ sĩ yêu thích của mình biểu diễn trong nhiều giờ, cô con gái tuổi teen của John không thể không lắc lư hoặc lắc lư cơ thể một cách điên cuồng theo điệu nhạc.
Lông của con chó bắt đầu rụng và bác sĩ thú y chẩn đoán nó bị ghẻ Sarcoptic, một bệnh ngoài da rất dễ lây lan do ve gây ra.
Màn trình diễn tràn đầy năng lượng của ca sĩ đã khiến khán giả phấn khích, họ phải nhảy, múa và hát theo.
Khi Sarah nghe thấy tên mình được gọi qua hệ thống liên lạc nội bộ, cô cố gắng chen qua hành lang đông đúc để đến lớp học.
Khi cảnh cao trào của bộ phim đến gần, khán giả ngồi im trên ghế, nín thở và nắm chặt tay vịn.
Em gái của Samantha xoay tròn khắp phòng khách, cười khúc khích khi chị gái cố gắng đỡ mình.
Lũ muỗi đáng ghét không chịu để cô yên, khiến Charlotte phải rên rỉ và tức giận quát vào không khí.
Khi mặt trời nhô lên trên những ngọn núi, đôi chân của người đi bộ đường dài trở nên đau nhức khi cô bước đi chậm dần, mệt mỏi sau một ngày dài đi bộ.
Sàn nhảy tràn ngập tiếng cười và tiếng nhạc khi DJ chơi những bản nhạc hit, khuyến khích người nhảy thả mình theo điệu nhạc.
Chiếc xe lao nhanh trên xa lộ vắng vẻ, đèn pha chiếu những cái bóng dài về phía trước khi tài xế nhấn hết ga.