Định nghĩa của từ malt liquor

malt liquornoun

rượu mạch nha

/ˌmɔːlt ˈlɪkə(r)//ˌmɔːlt ˈlɪkər/

Thuật ngữ "malt liquor" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 để mô tả một loại bia được ủ bằng lúa mạch mạch nha làm thành phần chính, cùng với nước, hoa bia và men. Từ "liquor" trong bối cảnh này không đề cập đến đồ uống có cồn, mà là một chất lỏng, cụ thể là chất lỏng được sản xuất bằng quy trình chưng cất hoặc lên men. Vào cuối thế kỷ 19, luật thuế ở Hoa Kỳ yêu cầu rượu mạch nha phải chịu mức thuế cao hơn các loại bia khác do hàm lượng cồn cao hơn. Để ứng phó, các nhà sản xuất bia bắt đầu thêm một lượng lớn chất phụ gia, chẳng hạn như ngô hoặc gạo, vào rượu mạch nha của họ để giảm hàm lượng cồn và do đó giảm mức thuế. Điều này dẫn đến sự phát triển của loại bia hiện được gọi là "malt liquor" ở Hoa Kỳ. Mặc dù vẫn chứa lúa mạch mạch nha làm thành phần, nhưng nó cũng chứa một lượng đáng kể chất phụ gia, tạo nên loại bia ngọt hơn và ít đắng hơn so với rượu mạch nha truyền thống. Hàm lượng cồn cao hơn, có thể dao động từ 5% đến 9% ABV, là kết quả của các chất phụ gia được thêm vào, vì chúng không đóng góp nhiều đường có thể lên men như lúa mạch mạch nha. Nhìn chung, thuật ngữ "malt liquor" ở Hoa Kỳ đã phát triển theo thời gian để mô tả một phân loại bia riêng biệt, đặc trưng bởi hàm lượng cồn cao hơn và sử dụng các chất phụ gia.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah reached for a chilled can of malt liquor from the refrigerator, hoping to relax after a stressful day at work.

    Sarah với tay lấy lon rượu mạch nha ướp lạnh từ tủ lạnh, hy vọng có thể thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng.

  • James never touched malt liquor until his college buddies introduced him to it during a wild night out.

    James chưa bao giờ đụng đến rượu mạch nha cho đến khi được bạn đại học giới thiệu trong một đêm đi chơi xa.

  • The images of the malt liquor advertisement with its brightly colored cans and lively music caught the eyes of the young crowd in the stadium.

    Hình ảnh quảng cáo rượu mạch nha với những lon bia đủ màu sắc và âm nhạc sôi động đã thu hút sự chú ý của đám đông trẻ tuổi trên sân vận động.

  • Some people argue that malt liquor has a higher alcohol content compared to regular beer, making it more dangerous to drink.

    Một số người cho rằng rượu mạch nha có hàm lượng cồn cao hơn bia thông thường, khiến việc uống nó trở nên nguy hiểm hơn.

  • The convenience store sells an array of malt liquor varieties, from crisp and refreshing to dark and malty.

    Cửa hàng tiện lợi bán nhiều loại rượu mạch nha, từ loại giòn và sảng khoái đến loại sẫm màu và có mùi mạch nha.

  • Angela regretted drinking too much malt liquor the previous night, as she woke up with a pounding headache and a dry mouth.

    Angela hối hận vì đã uống quá nhiều rượu mạch nha vào đêm hôm trước, khi cô thức dậy với cơn đau đầu dữ dội và miệng khô.

  • The brewery's new line of malt liquors, designed to appeal to millennials, received mixed reviews from the public.

    Dòng rượu mạch nha mới của nhà máy bia, được thiết kế để thu hút thế hệ thiên niên kỷ, đã nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ công chúng.

  • While some people consider malt liquor as a cheap alternative to premium brews, others see it as a cultural benchmark in the beverage industry.

    Trong khi một số người coi rượu mạch nha là một lựa chọn thay thế rẻ tiền cho các loại bia cao cấp thì những người khác lại coi đó là chuẩn mực văn hóa trong ngành đồ uống.

  • Tony avoided malt liquor, knowing that it could lead to dehydration, headaches, and hangovers.

    Tony tránh uống rượu mạch nha vì biết rằng nó có thể gây mất nước, đau đầu và nôn nao.

  • Surveys reveal that the biggest consumers of malt liquor are men between the ages of 8 to 25 years old, with preference for fruity and hoppy flavors.

    Các cuộc khảo sát cho thấy những người tiêu dùng rượu mạch nha nhiều nhất là nam giới trong độ tuổi từ 8 đến 25, thích hương vị trái cây và hoa bia.

Từ, cụm từ liên quan