Định nghĩa của từ male menopause

male menopausenoun

mãn kinh nam

/ˌmeɪl ˈmenəpɔːz//ˌmeɪl ˈmenəpɔːz/

Thuật ngữ "male menopause" gây tranh cãi vì về mặt kỹ thuật, nó không chính xác. Phụ nữ trải qua thời kỳ mãn kinh, tức là thời kỳ ngừng kinh nguyệt do chức năng buồng trứng suy giảm, thường là vào khoảng 51 tuổi ở các nước phương Tây. Ngược lại, nam giới không trải qua tình trạng suy giảm testosterone đột ngột, được gọi là mãn dục nam, cho đến tận sau này, thường là vào khoảng 70 tuổi. Cụm từ "male menopause" trở nên phổ biến vào những năm 1980 do một số triệu chứng thường gặp ở nam giới lớn tuổi, chẳng hạn như giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, trầm cảm và mệt mỏi. Những triệu chứng này được cho là do nồng độ testosterone giảm khi nam giới già đi. Tuy nhiên, những thay đổi về mặt sinh lý của mãn dục nam diễn ra chậm hơn nhiều so với mãn kinh ở phụ nữ. Do bản chất gây hiểu lầm của thuật ngữ này, các tổ chức như Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) thích thuật ngữ "suy sinh dục muộn" (LOH) để mô tả cùng một hiện tượng ở nam giới. Thuật ngữ này phản ánh chính xác hơn sự suy giảm dần dần của testosterone và nhu cầu can thiệp y tế để kiểm soát các triệu chứng có thể phát sinh do hậu quả. Tóm lại, mặc dù thuật ngữ "male menopause" có thể có một số triệu chứng được xác định, nhưng nó không phải là thuật ngữ được chấp nhận về mặt y khoa vì nó ám chỉ sự suy giảm đột ngột và mạnh mẽ của testosterone, điều này không xảy ra ở nam giới lớn tuổi. Thay vào đó, thuật ngữ "suy sinh dục khởi phát muộn" được ưa chuộng hơn để mô tả sự thay đổi sinh lý xảy ra ở nam giới khi họ già đi.

namespace
Ví dụ:
  • Men who experience male menopause, also known as andropause, may suffer from decreased libido, fatigue, and reduced muscle mass.

    Nam giới trải qua thời kỳ mãn kinh nam, còn gọi là mãn dục nam, có thể bị giảm ham muốn tình dục, mệt mỏi và giảm khối lượng cơ.

  • Studies have shown that testosterone replacement therapy can alleviate some of the symptoms of male menopause, such as decreased bone density and depressive symptoms.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng liệu pháp thay thế testosterone có thể làm giảm một số triệu chứng của thời kỳ mãn kinh ở nam giới, chẳng hạn như giảm mật độ xương và các triệu chứng trầm cảm.

  • The precise cause of male menopause is not fully understood, but it is believed to be the result of a gradual decline in testosterone production as men age.

    Nguyên nhân chính xác gây ra mãn kinh ở nam giới vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng người ta tin rằng đó là kết quả của sự suy giảm dần dần lượng testosterone sản xuất khi nam giới già đi.

  • Some men may begin experiencing male menopause as early as their late thirties, while others may not experience significant symptoms until their sixties or seventies.

    Một số nam giới có thể bắt đầu trải qua thời kỳ mãn kinh sớm nhất là vào cuối tuổi ba mươi, trong khi những người khác có thể không gặp phải các triệu chứng đáng kể cho đến khi họ sáu mươi hoặc bảy mươi.

  • Male menopause can have an impact on a man's overall health, as well as his relationships and self-esteem.

    Mãn kinh ở nam giới có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của nam giới, cũng như các mối quan hệ và lòng tự trọng của họ.

  • Research has suggested that lifestyle factors, such as obesity, smoking, and lack of exercise, may contribute to the onset and severity of male menopause.

    Nghiên cứu cho thấy các yếu tố về lối sống như béo phì, hút thuốc và thiếu tập thể dục có thể góp phần gây ra tình trạng mãn kinh ở nam giới và làm cho tình trạng này nghiêm trọng hơn.

  • Men who suspect they may be experiencing male menopause should consult with a healthcare provider to determine if testosterone replacement therapy or other treatments may be beneficial.

    Nam giới nghi ngờ mình đang trải qua thời kỳ mãn kinh nam nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chăm sóc sức khỏe để xác định liệu liệu pháp thay thế testosterone hoặc các phương pháp điều trị khác có mang lại hiệu quả hay không.

  • In some cases, an underlying medical condition, such as a hormonal imbalance or prostate cancer, may be causing symptoms that are mistaken for male menopause.

    Trong một số trường hợp, tình trạng bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như mất cân bằng nội tiết tố hoặc ung thư tuyến tiền liệt, có thể gây ra các triệu chứng bị nhầm lẫn với thời kỳ mãn kinh ở nam giới.

  • The term "male menopause" is somewhat misleading, as the condition is not necessarily analogous to the female menopause, and may differ from one man to another.

    Thuật ngữ "mãn kinh nam" có phần gây hiểu lầm vì tình trạng này không nhất thiết giống với mãn kinh ở phụ nữ và có thể khác nhau ở mỗi người đàn ông.

  • While male menopause can present some challenges, many men are able to manage their symptoms through lifestyle changes, therapy, and medications as needed.

    Mặc dù thời kỳ mãn kinh ở nam giới có thể gây ra một số thách thức, nhiều nam giới có thể kiểm soát các triệu chứng thông qua thay đổi lối sống, liệu pháp điều trị và dùng thuốc khi cần.