Định nghĩa của từ sergeant major

sergeant majornoun

trung sĩ

/ˌsɑːdʒənt ˈmeɪdʒə(r)//ˌsɑːrdʒənt ˈmeɪdʒər/

Thuật ngữ "sergeant major" ban đầu xuất phát từ Quân đội Anh vào thế kỷ 18. Vai trò của một trung sĩ là một sĩ quan không ủy nhiệm cấp cao, người sẽ giám sát việc huấn luyện và kỷ luật của binh lính. Từ "major" trong tiêu đề không đề cập đến cấp bậc, mà là một cách để chỉ tầm quan trọng và thâm niên của vai trò. Trên thực tế, tên gọi "major" ban đầu được sử dụng trong Quân đội Anh để chỉ một vị trí tham mưu mới được thành lập, nhằm phục vụ cùng với đại tá chỉ huy một trung đoàn. Khi vai trò của trung sĩ phát triển, tên gọi "major" được hiểu nhiều hơn là một danh hiệu hơn là một cấp bậc, và nó đã trở thành một giao thức để xác định các sĩ quan cấp cao. Ngày nay, nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này có phần không rõ ràng, nhưng vị trí và danh hiệu vẫn là một phần không thể thiếu của văn hóa quân đội, đặc biệt là trong lực lượng vũ trang Anh và các đồng minh Khối thịnh vượng chung, nơi trung sĩ thường giữ một vị trí trong bộ phận của sĩ quan phụ tá.

namespace

a soldier of middle rank in the British army who is responsible for helping the officer who organizes the affairs of a particular regiment (= a large group of soldiers)

một người lính cấp trung trong quân đội Anh có trách nhiệm giúp đỡ sĩ quan tổ chức công việc của một trung đoàn cụ thể (= một nhóm lớn binh lính)

Ví dụ:
  • Sergeant Major Phillips

    Trung sĩ Phillips

a soldier in the US army of the highest rank of non-commissioned officers

một người lính trong quân đội Hoa Kỳ có cấp bậc cao nhất là hạ sĩ quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches