Định nghĩa của từ enlarger

enlargernoun

máy phóng to

/ɪnˈlɑːdʒə(r)//ɪnˈlɑːrdʒər/

Thuật ngữ "enlarger" dùng để chỉ một thiết bị được sử dụng trong nhiếp ảnh phim để phóng to ảnh âm bản lên bản in lớn hơn. Khái niệm phóng to ảnh không phải là mới, vì nó đã có từ khi nhiếp ảnh ra đời vào thế kỷ 19. Những máy phóng ảnh đầu tiên sử dụng camera obscura, một thiết bị chiếu ảnh ngược lên màn hình. Vào đầu thế kỷ 20, máy phóng ảnh đã phát triển thành một cỗ máy tinh vi hơn. Máy phóng ảnh điện đầu tiên, có tên là Speed ​​Graphic, được Graflex Corporation giới thiệu vào năm 1924. Nó cho phép các nhiếp ảnh gia tạo ra các bản in nhanh hơn và chính xác hơn bao giờ hết. Tên "enlarger" xuất phát từ thực tế là thiết bị này thực sự phóng to ảnh âm bản lên bản in. Ảnh âm bản, nhỏ hơn nhiều so với bản in cuối cùng, được đặt trên giá đỡ bên trong máy phóng ảnh. Sau đó, một ánh sáng được đặt phía sau ảnh âm bản, để chiếu ảnh phóng to lên một tờ giấy ảnh, tờ giấy này được đặt trên giá đỡ thứ hai ở phía trước máy phóng ảnh. Sau đó, thời gian phơi sáng được điều chỉnh và giấy được gỡ ra để lộ bản in được phóng to. Ngày nay, công nghệ kỹ thuật số đã thay thế nhiều kỹ thuật chụp ảnh phim truyền thống, bao gồm cả việc sử dụng máy phóng ảnh. Tuy nhiên, nhiều nhiếp ảnh gia vẫn thích quy trình này và vẻ ngoài và kết cấu độc đáo chỉ có thể đạt được thông qua phim truyền thống và phương pháp phóng ảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(nhiếp ảnh) máy phóng

namespace
Ví dụ:
  • The photographer used an enlarger to blow up the small negatives into larger prints.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng máy phóng ảnh để phóng to những tấm ảnh âm bản nhỏ thành những bức ảnh lớn hơn.

  • In order to see the intricate details of the document, the librarian utilized a high-quality enlarger.

    Để xem được những chi tiết phức tạp của tài liệu, thủ thư đã sử dụng máy phóng to chất lượng cao.

  • The artist's favorite enlarger allowed her to dramatically enlarge her sketches into stunning, large-scale paintings.

    Chiếc máy phóng ảnh yêu thích của nghệ sĩ cho phép bà phóng to các bản phác thảo của mình thành những bức tranh khổ lớn tuyệt đẹp.

  • The scientific journal's editor used an enlarger to showcase the tiny structures of the cells in a microscope slide for the publication.

    Biên tập viên của tạp chí khoa học đã sử dụng máy phóng to để giới thiệu các cấu trúc nhỏ của tế bào trên một tiêu bản kính hiển vi để xuất bản.

  • The detective used an enlarger to magnify the fingerprints left behind at the crime scene.

    Thám tử đã sử dụng máy phóng đại để phóng to dấu vân tay còn sót lại tại hiện trường vụ án.

  • After developing the film, the amateur photographer used an enlarger to print out the footage, which was then framed and displayed on the wall.

    Sau khi tráng phim, nhiếp ảnh gia nghiệp dư đã sử dụng máy phóng ảnh để in cảnh quay ra, sau đó đóng khung và treo trên tường.

  • The dentist employed an enlarger to view the details of the patient's mouth during an oral exam.

    Bác sĩ nha khoa sử dụng máy phóng đại để xem chi tiết miệng của bệnh nhân trong quá trình khám răng.

  • In order to display the intricate patterns found in feathers, the zoologist used an enlarger to create large prints of the birds.

    Để thể hiện các hoa văn phức tạp tìm thấy trên lông vũ, nhà động vật học đã sử dụng máy phóng ảnh để tạo ra các bản in lớn của loài chim.

  • The engineer utilized an enlarger to scrutinize the detailed schematics of his latest invention before building the final product.

    Người kỹ sư đã sử dụng máy phóng to để xem xét sơ đồ chi tiết của phát minh mới nhất của mình trước khi chế tạo sản phẩm cuối cùng.

  • The art curator used an enlarger to produce large-scale replicas of famous paintings for an upcoming exhibition.

    Người quản lý nghệ thuật đã sử dụng máy phóng ảnh để tạo ra các bản sao cỡ lớn của những bức tranh nổi tiếng cho một cuộc triển lãm sắp tới.