Định nghĩa của từ luncheon meat

luncheon meatnoun

thịt ăn trưa

/ˈlʌntʃən miːt//ˈlʌntʃən miːt/

Thuật ngữ "luncheon meat" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một dạng thịt chế biến thương mại. Từ "luncheon" dùng để chỉ bữa ăn trưa ngày càng phổ biến trong tầng lớp lao động ở các khu vực thành thị. Ban đầu, thịt hộp được làm từ các mẩu thịt thừa được cải tiến và ép để tạo ra một sản phẩm có thời hạn sử dụng lâu hơn. Điều này giúp vận chuyển và bảo quản thịt dễ dàng hơn, giúp mọi người chế biến và tiêu thụ trong giờ nghỉ trưa thuận tiện hơn. Tên "luncheon meat" được sử dụng như một thuật ngữ tiếp thị để mô tả loại thịt chế biến mới này, vì nó được bán trong các cơ sở bán đồ ăn nhẹ hoặc quầy ăn trưa. Cuối cùng, thuật ngữ này bao gồm nhiều loại thịt chế biến, bao gồm giăm bông, gà tây và xúc xích hun khói, được chế biến để sản xuất và tiêu thụ hàng loạt. Ngày nay, "luncheon meat" vẫn là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả các loại thịt đóng gói và thái lát tiện lợi thường được dùng làm bánh sandwich hoặc bữa ăn nhanh. Lịch sử của thuật ngữ này nêu bật sự phát triển của các hoạt động trong ngành thực phẩm và cách tiếp thị và dán nhãn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sở thích của người tiêu dùng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah packed a sandwich with sliced ham as the luncheon meat for her afternoon meal.

    Sarah đã chuẩn bị một chiếc bánh sandwich kẹp giăm bông thái lát làm thịt hộp cho bữa trưa của mình.

  • The deli offered a variety of luncheon meats, including turkey, roast beef, and salami.

    Cửa hàng bán đồ ăn nhẹ cung cấp nhiều loại thịt nguội, bao gồm gà tây, thịt bò nướng và xúc xích Ý.

  • Michael spread a generous layer of creamy peanut butter on his bread, but decided to swap out the jelly for luncheon meat for a twist.

    Michael phết một lớp bơ đậu phộng béo ngậy lên bánh mì, nhưng quyết định thay thạch bằng thịt hộp để tạo sự khác biệt.

  • Grandma still insisted on having baloney for luncheon meat, despite the comical reputation it had acquired throughout the years.

    Bà vẫn khăng khăng dùng thịt lợn xông khói làm thịt ăn trưa, mặc dù món này đã có tiếng xấu trong nhiều năm qua.

  • Pedro made a quick and easy BLT using crispy bacon, fresh lettuce, juicy tomatoes, and tangy luncheon meat.

    Pedro đã làm món BLT nhanh chóng và dễ dàng bằng thịt xông khói giòn, rau diếp tươi, cà chua mọng nước và thịt nguội chua chua.

  • The family gathered around the table for lunch, enjoying a charcuterie board filled with assorted cheeses and an array of luncheon meats, including spiced pastrami and smoky bologna.

    Cả gia đình quây quần bên bàn ăn trưa, thưởng thức đĩa thịt nguội với nhiều loại phô mai và nhiều loại thịt hộp, bao gồm cả thịt hun khói hun khói và thịt xông khói bologna.

  • Ryan removed the wrapper from his pre-made packet of hot sliced ham, the perfect portable choice for a businessman's luncheon on the go.

    Ryan gỡ lớp vỏ bọc của gói giăm bông thái lát nóng hổi đã làm sẵn, đây là lựa chọn hoàn hảo để mang theo khi đi ăn trưa của một doanh nhân.

  • Little Emma excitedly unwrapped her packaged peanut butter and jelly sandwiches, but quickly swapped out the jelly for her favorite, soft and flavorful luncheon meat.

    Cô bé Emma háo hức mở gói bánh mì bơ đậu phộng và thạch của mình ra, nhưng nhanh chóng thay thạch bằng loại thịt hộp mềm và đậm đà mà cô bé yêu thích.

  • John's traveling companions munched on meaty snacks throughout their road trip, including lunchables with cheese, crackers, and various sliced luncheon meats.

    Những người bạn đồng hành của John đã nhai những món ăn nhẹ có thịt trong suốt chuyến đi, bao gồm đồ ăn trưa với phô mai, bánh quy giòn và nhiều loại thịt nguội thái lát.

  • The grocery store featured an impressive selection of luncheon meats, including peppered turkey, tangy corned beef, and savory chicken.

    Cửa hàng tạp hóa có nhiều loại thịt nguội ấn tượng, bao gồm gà tây ướp hạt tiêu, thịt bò muối chua và thịt gà mặn.