Định nghĩa của từ lunatic

lunaticnoun

Lunatic

/ˈluːnətɪk//ˈluːnətɪk/

Nguồn gốc của từ "lunatic" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi mọi người nhận thấy rằng trăng tròn dường như ảnh hưởng đến hành vi của họ. Trong tiếng Latin, từ chỉ mặt trăng là "luna" và từ chỉ sự điên rồ là "furiosus" bắt nguồn từ gốc "fur", có nghĩa là hoang dã hoặc hung dữ. Trong thời Trung cổ, nhiều người tin rằng trăng tròn có thể khiến mọi người biểu hiện hành vi kỳ lạ và thất thường, chẳng hạn như mất ngủ, bồn chồn và bối rối. Do đó, thuật ngữ "lunatic" được dùng để mô tả những cá nhân được cho là đặc biệt bị ảnh hưởng bởi lực hấp dẫn của mặt trăng. Từ "lunatic" bắt đầu xuất hiện trong văn học Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu được dùng để chỉ những người phát điên vì mặt trăng. Tuy nhiên, thuật ngữ này không còn được ưa chuộng vào thế kỷ 17, khi hiểu biết về y học được cải thiện và rõ ràng là ảnh hưởng của mặt trăng đối với hành vi không mạnh như người ta từng nghĩ. Ngày nay, thuật ngữ "lunatic" được coi là lỗi thời và phần lớn đã được thay thế bằng các thuật ngữ khác phù hợp hơn và ít kỳ thị hơn, chẳng hạn như "bệnh tâm thần" hoặc "người mắc chứng rối loạn sức khỏe tâm thần". Việc sử dụng "lunatic" nói chung không được khuyến khích vì nó có thể tạo ra những định kiến ​​tiêu cực và không chính xác về bệnh tâm thần và những người mắc phải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười điên, người mất trí

type tính từ: (lunatical)

meaningđiên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí

meaningnhững người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào

namespace

a person who does crazy things that are often dangerous

một người làm những điều điên rồ thường nguy hiểm

Ví dụ:
  • This lunatic in a white van pulled out right in front of me!

    Tên điên lái chiếc xe tải màu trắng lao ra ngay trước mặt tôi!

  • After seeing his bizarre behavior, I feared he might be a lunatic.

    Sau khi chứng kiến ​​hành vi kỳ lạ của anh ta, tôi sợ rằng anh ta có thể là một kẻ mất trí.

  • The asylum was filled with lunatics screaming and throwing things.

    Bệnh viện tâm thần đầy những người điên đang la hét và ném đồ đạc.

  • The conspiracy theorist's ideas sounded so wild and ridiculous that I couldn't help but think he was a lunatic.

    Những ý tưởng của nhà lý thuyết âm mưu nghe có vẻ hoang đường và nực cười đến nỗi tôi không thể không nghĩ rằng ông ta là một kẻ mất trí.

  • In his delirious state, the patient ranted nonsensically and acted like a complete lunatic.

    Trong trạng thái mê sảng, bệnh nhân nói những lời vô nghĩa và hành động như một kẻ mất trí thực sự.

Từ, cụm từ liên quan

a person who has a severe mental illness

một người mắc bệnh tâm thần nặng