Định nghĩa của từ lunatic asylum

lunatic asylumnoun

nhà thương điên

/ˈluːnətɪk əsaɪləm//ˈluːnətɪk əsaɪləm/

Thuật ngữ "lunatic asylum" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 để mô tả các cơ sở được thiết kế để chứa và cung cấp dịch vụ điều trị cho những cá nhân được cho là mắc các bệnh tâm thần, chẳng hạn như bệnh loạn thần và chứng mất trí. Từ "lunatic" bắt nguồn từ tiếng Latin "luna", có nghĩa là "mặt trăng". Trong thời Trung cổ, bệnh tâm thần thường được cho là do ảnh hưởng của mặt trăng, do đó thuật ngữ "lunatic" được sử dụng để mô tả những cá nhân được coi là chịu ảnh hưởng của sức mạnh huyền bí của mặt trăng. Việc sử dụng thuật ngữ "asylum" trong bối cảnh này đề cập đến một nơi trú ẩn hoặc an toàn, cho thấy rằng các cơ sở này nhằm mục đích cung cấp môi trường an toàn và chu đáo cho những cá nhân mắc bệnh tâm thần. Tuy nhiên, khi phương pháp điều trị và niềm tin về sức khỏe tâm thần phát triển, thuật ngữ "cơ sở tâm thần" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các cơ sở này và ngày nay, từ "lunatic asylum" chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử để mô tả các cơ sở lỗi thời này.

namespace
Ví dụ:
  • In the 19th century, many people with mental illnesses were locked away in harsh and overcrowded lunatic asylums.

    Vào thế kỷ 19, nhiều người mắc bệnh tâm thần đã bị nhốt trong các trại thương điên khắc nghiệt và quá tải.

  • The patient's family feared that he would end up in a lunatic asylum if they couldn't find a better strategy for treating his condition.

    Gia đình bệnh nhân lo ngại rằng ông sẽ phải vào trại tâm thần nếu họ không tìm ra phương pháp điều trị tốt hơn cho tình trạng bệnh của ông.

  • Within the stone walls of the old lunatic asylum, the quiet hum of despair hung heavy in the air.

    Bên trong những bức tường đá của bệnh viện tâm thần cũ, âm thanh tuyệt vọng trầm lắng lơ lửng trong không khí.

  • The writer described the atmosphere inside the lunatic asylum as a maze of screams and madness.

    Tác giả mô tả bầu không khí bên trong bệnh viện tâm thần giống như một mê cung của tiếng la hét và sự điên loạn.

  • As a child, the author's grandmother had been committed to a lunatic asylum after suffering a mental breakdown.

    Khi còn nhỏ, bà của tác giả đã phải vào trại tâm thần sau khi bị suy nhược thần kinh.

  • The patient's friends and family urged him to seek help before he ended up as a forgotten soul in a bleak lunatic asylum.

    Bạn bè và gia đình của bệnh nhân đã thúc giục anh ta tìm kiếm sự giúp đỡ trước khi anh ta trở thành một linh hồn bị lãng quên trong một trại thương điên ảm đạm.

  • The clinically insane were dubbed "lunatics," and they were often housed in unsanitary conditions in lunatic asylums.

    Những người mắc bệnh điên lâm sàng được gọi là "người điên" và họ thường bị nhốt trong điều kiện mất vệ sinh tại các bệnh viện tâm thần.

  • The novels of Edgar Allan Poe often explored the intricate inner workings of the human mind, probing into the darkest depths of the lunatic asylum.

    Các tiểu thuyết của Edgar Allan Poe thường khám phá hoạt động phức tạp bên trong tâm trí con người, đi sâu vào những góc tối nhất của bệnh viện tâm thần.

  • The museum of medical history showcased a restored section of the former lunatic asylum, complete with dilapidated examination rooms and crumbling patient records.

    Bảo tàng lịch sử y khoa trưng bày một phần được phục hồi của bệnh viện tâm thần cũ, với các phòng khám đổ nát và hồ sơ bệnh án cũ nát.

  • In the age before modern medicine and treatment, those suffering from mental illnesses often faced a grim fate in the walls of the dreaded lunatic asylum.

    Vào thời đại trước khi có y học và phương pháp điều trị hiện đại, những người mắc bệnh tâm thần thường phải đối mặt với số phận nghiệt ngã trong những bức tường của bệnh viện tâm thần đáng sợ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches