Định nghĩa của từ maniac

maniacadjective

điên

/ˈmeɪniæk//ˈmeɪniæk/

Từ "maniac" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mania", có nghĩa là "madness" hoặc "điên rồ". Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Latin ("mania") và tiếng Pháp trung đại ("manie") trước khi đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ban đầu, "maniac" dùng để chỉ một người mắc một dạng bệnh tâm thần cụ thể, đặc trưng bởi sự phấn khích tột độ và hành vi phi lý trí. Theo thời gian, nó được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ ai thể hiện hành vi cực đoan, thường là bạo lực hoặc không kiểm soát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiên cuồng

meaninggàn, kỳ quặc

type danh từ

meaningngười điên

namespace
Ví dụ:
  • The serial killer, known as the city's notorious maniac, had claimed yet another victim.

    Kẻ giết người hàng loạt, được biết đến là tên điên khét tiếng của thành phố, đã giết thêm một nạn nhân nữa.

  • She's completely lost it, acting like a true maniac at the office party last night.

    Cô ấy hoàn toàn mất trí rồi, hành động như một kẻ điên thực sự ở bữa tiệc văn phòng tối qua.

  • The driver on the highway seemed like a dangerous maniac, weaving in and out of traffic at breakneck speeds.

    Người lái xe trên đường cao tốc trông giống như một kẻ điên nguy hiểm, lạng lách giữa dòng xe cộ với tốc độ chóng mặt.

  • The maniac generates high fees by filling the market with fictitious instruments.

    Kẻ điên tạo ra mức phí cao bằng cách lấp đầy thị trường bằng các công cụ giả mạo.

  • He's convinced that a vast global conspiracy forces him to act like a raging maniac.

    Anh ta tin rằng có một âm mưu toàn cầu to lớn buộc anh ta phải hành động như một kẻ điên cuồng.

  • The maniac in charge of the plant's maintenance department was clearly misusing his authority.

    Kẻ điên phụ trách bộ phận bảo trì của nhà máy rõ ràng đã lạm dụng quyền hạn của mình.

  • The maniac's demented laugh echoed through the abandoned building, sending chills down the spines of nearby passersby.

    Tiếng cười điên loạn của tên điên vang vọng khắp tòa nhà bỏ hoang, khiến những người qua đường gần đó phải rùng mình.

  • The once-quiet celebrity has become a true maniac, constantly seeking out new scandal and controversy.

    Người nổi tiếng vốn im lặng nay đã trở thành một kẻ điên thực sự, liên tục tìm kiếm những vụ bê bối và tranh cãi mới.

  • The maniac had a letter opener lodged in the forehead of his victim, evidence that suggested he was beyond rationality.

    Kẻ điên đã găm một chiếc dao rọc giấy vào trán nạn nhân, bằng chứng cho thấy hắn đã mất đi lý trí.

  • The maniac's obsession with punctuality had driven him to late-night cramming sessions, and working seven days a week.

    Sự ám ảnh về tính đúng giờ của kẻ điên này đã khiến hắn phải học nhồi nhét kiến ​​thức vào đêm khuya và làm việc bảy ngày một tuần.

Từ, cụm từ liên quan