Định nghĩa của từ loss adjuster

loss adjusternoun

người điều chỉnh tổn thất

/ˈlɒs ədʒʌstə(r)//ˈlɔːs ədʒʌstər/

Thuật ngữ "loss adjuster" có nguồn gốc từ ngành bảo hiểm để mô tả một chuyên gia chịu trách nhiệm điều tra và điều chỉnh các khiếu nại sau khi người được bảo hiểm mất mát. Thuật ngữ "adjuster" xuất phát từ thông lệ điều chỉnh số tiền khiếu nại để xác định số tiền giải quyết, có thể liên quan đến các yếu tố như mức độ thiệt hại, giới hạn bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm và bất kỳ khoản khấu trừ hoặc loại trừ nào được áp dụng. Việc thêm tiền tố "loss" nhấn mạnh vào thực tế là người điều chỉnh tập trung vào việc quản lý tổn thất của người được bảo hiểm, thay vì chỉ điều chỉnh số tiền khiếu nại. Nhìn chung, vai trò của người điều chỉnh tổn thất là đảm bảo rằng các khiếu nại được thanh toán công bằng và kịp thời, đồng thời bảo vệ lợi ích tài chính của công ty bảo hiểm và giảm thiểu chi phí cho các khiếu nại gian lận hoặc phóng đại.

namespace
Ví dụ:
  • The insurance company assigned a loss adjuster to investigate the claim following the devastating fire in the policyholder's home.

    Công ty bảo hiểm đã chỉ định một giám định viên tổn thất để điều tra khiếu nại sau vụ hỏa hoạn kinh hoàng tại nhà của người được bảo hiểm.

  • The loss adjuster determined that the water damage in the office building was caused by a burst pipe, rather than a flood.

    Người giám định tổn thất đã xác định rằng thiệt hại do nước gây ra trong tòa nhà văn phòng là do đường ống bị vỡ chứ không phải do lũ lụt.

  • The policyholder was disappointed when the loss adjuster agreed that the damage to their car was greater than its market value, making it a total loss.

    Người được bảo hiểm đã thất vọng khi người giám định tổn thất đồng ý rằng thiệt hại cho chiếc xe của họ lớn hơn giá trị thị trường của nó, khiến nó bị mất hoàn toàn.

  • The loss adjuster reviewed the medical records and determined that the injuries suffered in the accident were not covered under the policy's terms.

    Người giám định tổn thất đã xem xét hồ sơ y tế và xác định rằng những thương tích phải chịu trong vụ tai nạn không được bảo hiểm theo các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.

  • The loss adjuster negotiated a fair settlement with the restoration company, reducing the claimant's out-of-pocket expenses.

    Người giám định tổn thất đã thương lượng một giải pháp công bằng với công ty phục hồi, giúp giảm chi phí mà người yêu cầu bồi thường phải trả.

  • The policyholder was dissatisfied with the loss adjuster's handling of their claim, so they decided to hire a public adjuster for a second opinion.

    Người được bảo hiểm không hài lòng với cách xử lý khiếu nại của công ty giám định tổn thất nên họ quyết định thuê một công ty giám định công để có ý kiến ​​thứ hai.

  • The loss adjuster recommended that the policyholder accept the offer, as it was a fair settlement under the policy's terms, given the extent of the damage.

    Người giám định tổn thất khuyến nghị người được bảo hiểm chấp nhận lời đề nghị này vì đây là giải quyết công bằng theo các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm, xét đến mức độ thiệt hại.

  • The loss adjuster worked closely with the policyholder to document the damage caused by the storm, ensuring a thorough and accurate assessment of the claim.

    Người giám định tổn thất đã làm việc chặt chẽ với người được bảo hiểm để ghi lại thiệt hại do cơn bão gây ra, đảm bảo đánh giá toàn diện và chính xác về khiếu nại.

  • The loss adjuster provided a breakdown of the depreciated value of the damaged goods, helping the policyholder understand why the settlement offered was lower than expected.

    Người giám định tổn thất đã cung cấp bảng phân tích giá trị khấu hao của hàng hóa bị hư hỏng, giúp người được bảo hiểm hiểu lý do tại sao mức giải quyết được đưa ra lại thấp hơn dự kiến.

  • The loss adjuster carefully reviewed the policy's terms, coverage limits, and deductibles, making sure that the claim fell under the policy's scope.

    Người giám định tổn thất đã xem xét cẩn thận các điều khoản, giới hạn bảo hiểm và khoản khấu trừ của hợp đồng bảo hiểm, đảm bảo rằng khiếu nại nằm trong phạm vi của hợp đồng bảo hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches