Định nghĩa của từ tawny

tawnyadjective

TAWNY

/ˈtɔːni//ˈtɔːni/

Từ "tawny" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tawnian", có nghĩa là "chuyển sang màu vàng" hoặc "trở nên vàng". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*tawiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "tan". Vào thế kỷ 14, tính từ "tawny" xuất hiện, ban đầu ám chỉ thứ gì đó chuyển sang màu vàng hoặc cam do lão hóa hoặc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả không chỉ màu sắc của thứ gì đó đã thay đổi thông qua các quá trình tự nhiên mà còn là màu sắc của môi trường tự nhiên, chẳng hạn như sa mạc hoặc thảo nguyên. Ngày nay, từ "tawny" được sử dụng để mô tả một loạt các sắc thái của màu vàng, cam và nâu, thường có tông màu vàng ấm áp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghung hung

meaningngăm ngăm đen

namespace
Ví dụ:
  • The tawny owl hooted deep in the forest, its call echoing through the trees.

    Con cú mèo hung dữ hú vang trong rừng sâu, tiếng kêu của nó vang vọng khắp các tán cây.

  • She wore a tawny sweater that perfectly matched her warm brown eyes.

    Cô ấy mặc một chiếc áo len màu nâu vàng rất hợp với đôi mắt nâu ấm áp của cô.

  • The tawny sand dunes stretched out as far as the eye could see, formed by the wind's relentless action.

    Những cồn cát màu nâu vàng trải dài tít tắp đến tận chân trời, được hình thành bởi tác động không ngừng nghỉ của gió.

  • The tawny fur of the lioness blended seamlessly with the savannah grass, making her nearly invisible to prey.

    Bộ lông màu nâu vàng của sư tử cái hòa quyện một cách hoàn hảo với thảm cỏ thảo nguyên, khiến nó gần như vô hình trước con mồi.

  • As the sun began to set, the sky turned a rich tawny orange, casting an ethereal glow over the landscape.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời chuyển sang màu cam nâu sẫm, phủ một thứ ánh sáng huyền ảo lên toàn bộ quang cảnh.

  • The tawny chair in the corner of the room was an antique that had been passed down through generations.

    Chiếc ghế màu nâu vàng ở góc phòng là đồ cổ đã được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The tawny oak tree stood tall and proud, its branches gentle reminders of the seasons' slow passage.

    Cây sồi màu hung đỏ đứng cao và kiêu hãnh, những cành cây nhẹ nhàng nhắc nhở về sự trôi qua chậm rãi của các mùa.

  • The tawny color of the leather backpack perfectly complemented his tan skin as he headed off on his adventures.

    Màu nâu vàng của chiếc ba lô da hoàn toàn tôn lên làn da rám nắng của anh khi anh bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình.

  • The tawny sandstone building was a testament to the city's rich history, its facade faded but still full of character.

    Tòa nhà bằng đá sa thạch màu nâu vàng là minh chứng cho lịch sử lâu đời của thành phố, mặt tiền đã phai mờ nhưng vẫn đầy nét đặc trưng.

  • As she walked through the courtyard, the tawny cobblestones felt rough underfoot, adding to the ancient charm of the place.

    Khi cô bước qua sân, những viên đá cuội màu nâu hung có cảm giác thô ráp dưới chân, càng làm tăng thêm nét quyến rũ cổ kính của nơi này.

Từ, cụm từ liên quan