Định nghĩa của từ sea lion

sea lionnoun

sư tử biển

/ˈsiː laɪən//ˈsiː laɪən/

Thuật ngữ "sea lion" là danh từ tập thể dùng để mô tả một số loài động vật có vú lớn ở biển thuộc họ Otariidae. Nguồn gốc của thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ ngoại hình, hành vi và môi trường sống của các loài động vật. Ban đầu, những thủy thủ người Tây Ban Nha đã khám phá bờ biển Thái Bình Dương của Nam Mỹ vào cuối thế kỷ 15 đã tình cờ phát hiện ra những loài động vật này có hình dáng và cấu trúc cơ thể giống với loài sư tử trên cạn (Panthera leo). Tuy nhiên, chúng bơi giống như hải cẩu và do đó, người Tây Ban Nha gọi chúng là "sea lions". Sư tử biển có những đặc điểm củng cố cho cái tên này. Chúng có bộ lông dày, thô giống như sư tử, con đực thường có bờm. Các chi trước thích nghi với việc bơi lội đã được biến đổi thành vây khỏe giúp chúng có thể thu gọn hình dạng khi bơi. Những loài động vật này, giống như sư tử, cũng có cấu trúc xã hội, hình thành các nhóm được gọi là ổ đẻ hoặc đàn thường gầm rú. Trong một mối liên hệ xa hơn với sư tử, sư tử biển cũng là loài săn mồi đơn độc, săn bắt nhiều loại sinh vật biển, bao gồm mực, cá và giáp xác. Khi đã no bụng, chúng sẽ lên bờ ngủ trên bãi cát hoặc mỏm đá. Sự gắn bó của sư tử biển với đất liền đã khiến chúng bị con người săn bắt, vì da và dầu của chúng từng được đánh giá cao trong ngành buôn bán lông thú. May mắn thay, hầu hết các loài sư tử biển hiện nay đều được bảo vệ và quần thể đang tăng lên đều đặn.

namespace
Ví dụ:
  • The sea lions basked lazily in the sun on the rocks along the coast, their sleek brown and orange fur glistening in the sunlight.

    Những chú sư tử biển lười biếng nằm tắm nắng trên những tảng đá dọc bờ biển, bộ lông nâu và cam bóng mượt của chúng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • A group of sea lions playfully swam in the crystal-clear waters near the dock, splashing and diving in perfect synchronization.

    Một đàn sư tử biển đang đùa nghịch bơi trong làn nước trong vắt gần bến tàu, vừa té nước vừa lặn một cách nhịp nhàng.

  • The sea lion colony on the remote island was home to hundreds of these playful marine mammals, who could often be seen sunbathing on the sandy shore or frolicking in the waves.

    Thuộc địa sư tử biển trên hòn đảo xa xôi là nơi sinh sống của hàng trăm loài động vật có vú biển tinh nghịch này, chúng thường tắm nắng trên bờ cát hoặc nô đùa trong sóng biển.

  • The sea lions' distinctive barking calls echoed across the water, announcing their presence and warning intruders to stay away.

    Tiếng sủa đặc trưng của sư tử biển vang vọng khắp mặt nước, báo hiệu sự hiện diện của chúng và cảnh báo những kẻ xâm nhập tránh xa.

  • The sea lions' powerful flippers helped them navigate the rough waters with ease, as they expertly maneuvered around the kelp beds and rocky outcroppings.

    Những chiếc vây khỏe mạnh của sư tử biển giúp chúng di chuyển dễ dàng trên vùng nước dữ dội khi khéo léo luồn lách quanh các bãi tảo bẹ và mỏm đá.

  • The sea lions' diets consisted mainly of fish, which they hunted with remarkable skill and precision in the local fishing grounds.

    Chế độ ăn của sư tử biển chủ yếu là cá, chúng săn bắt cá với kỹ năng và độ chính xác đáng kinh ngạc tại ngư trường địa phương.

  • Despite their friendly nature, sea lions could be fiercely territorial, especially during breeding season when they would defend their harem of females at all costs.

    Mặc dù có bản tính thân thiện, sư tử biển có thể rất hung dữ trong việc bảo vệ lãnh thổ, đặc biệt là trong mùa sinh sản khi chúng sẽ bảo vệ đàn sư tử biển bằng mọi giá.

  • The sea lions' natural curiosity often led them to explore the area around the underwater caves and crevices, where they could often be found snatching up hidden prey.

    Bản tính tò mò của sư tử biển thường khiến chúng khám phá khu vực xung quanh các hang động và khe nứt dưới nước, nơi chúng thường lao vào bắt con mồi ẩn nấp.

  • The sea lion population in the region had been declining due to human activities like pollution, hunting, and encroachment on their territory, prompting conservation efforts to protect these iconic marine mammals.

    Quần thể sư tử biển trong khu vực đã suy giảm do các hoạt động của con người như ô nhiễm, săn bắn và xâm phạm lãnh thổ của chúng, thúc đẩy các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ loài động vật có vú biển mang tính biểu tượng này.

  • The sea lions' presence in the area served as a testament to the health and resilience of the diverse marine ecosystem, which they played a vital part in maintaining.

    Sự hiện diện của sư tử biển trong khu vực là minh chứng cho sức khỏe và khả năng phục hồi của hệ sinh thái biển đa dạng mà chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì.

Từ, cụm từ liên quan