Định nghĩa của từ ant lion

ant lionnoun

sư tử kiến

/ˈænt laɪən//ˈænt laɪən/

Từ "ant lion" dùng để chỉ một loại côn trùng săn mồi sống trên cát được tìm thấy ở sa mạc và các vùng khô cằn khác. Tên "ant lion" xuất phát từ thực tế rằng những loài côn trùng này là động vật săn kiến ​​và chúng săn mồi theo một cách độc đáo. Kiến sư tử tạo ra một hố hình nón trên cát, được lót bằng nước bọt dính. Khi kiến ​​đi qua hố, chúng sẽ rơi vào bẫy và bị nước bọt làm bất động. Sau đó, kiến ​​sư tử sẽ ăn những con kiến ​​bị mắc bẫy. Tên "ant lion" là sự kết hợp giữa con mồi (kiến) của côn trùng và hành vi săn mồi hung dữ của nó, có hiệu quả giống như sư tử. Kiến sư tử trải qua quá trình biến thái hoàn toàn, với bốn giai đoạn sống riêng biệt: trứng, ấu trùng (còn được gọi là kiến ​​sư tử), nhộng và trưởng thành.

namespace
Ví dụ:
  • The ant lions' pits,covered with sand and dirt, were almost invisible in the dappled light of the forest floor.

    Những hang ổ của loài kiến ​​sư tử phủ đầy cát và đất gần như vô hình dưới ánh sáng lốm đốm của nền rừng.

  • The ant lions' camouflaged pits proved effective in capturing unsuspecting prey as they fell into the sticky sand lining the bottom.

    Những hố ngụy trang của loài kiến ​​sư tử tỏ ra hiệu quả trong việc bắt giữ con mồi không hề hay biết khi chúng rơi xuống lớp cát dính dưới đáy.

  • The ant lions' sharp, clawed legs allowed them to quickly dig and reshape their pits to better suit their hunting strategy.

    Đôi chân sắc nhọn có móng vuốt của sư tử kiến ​​cho phép chúng đào và định hình lại hố một cách nhanh chóng để phù hợp hơn với chiến lược săn mồi của mình.

  • Although ant lions look innocent enough, they are known for their cunning and calculated approach to catching prey.

    Mặc dù loài kiến ​​sư tử có vẻ ngoài khá ngây thơ, nhưng chúng lại nổi tiếng với cách tiếp cận khôn ngoan và có tính toán khi bắt con mồi.

  • The ant lions' proboscis-like mouthparts were adapted for sucking fluids from their prey, making them a formidable force in the insect world.

    Phần miệng giống vòi của loài kiến ​​sư tử đã được cải tiến để có thể hút chất lỏng từ con mồi, khiến chúng trở thành một thế lực đáng gờm trong thế giới côn trùng.

  • The ant lions' distinctive head shape and piercing compound eyes made them stand out among the other insects in their environment.

    Hình dạng đầu đặc biệt và đôi mắt kép sắc nhọn của loài kiến ​​sư tử khiến chúng nổi bật giữa các loài côn trùng khác trong môi trường sống của chúng.

  • The ant lions' swift movements under the guise of soundless digging provided them with an almost supernatural aura that struck fear into the hearts of their prey.

    Những chuyển động nhanh nhẹn của loài kiến ​​sư tử dưới vỏ bọc đào bới không tiếng động tạo cho chúng một luồng khí gần như siêu nhiên khiến con mồi sợ hãi.

  • Despite the ant lions' ability to camouflage themselves, a keen observer might catch a glimmer of sand or grains of dirt moving along the edges of their pits, a telltale sign of their stealthy hunting tactics.

    Bất chấp khả năng ngụy trang của loài kiến ​​sư tử, một người quan sát tinh tường có thể thấy một tia cát hoặc hạt đất di chuyển dọc theo mép hố của chúng, một dấu hiệu cho thấy chiến thuật săn mồi lén lút của chúng.

  • The ant lions' diet included a variety of small insects that found themselves falling into their cleverly crafted sand pits, never to escape.

    Chế độ ăn của sư tử kiến ​​bao gồm nhiều loại côn trùng nhỏ, khiến chúng rơi vào hố cát được chúng tạo ra một cách khéo léo và không bao giờ thoát ra được.

  • Although some people find the ant lion's hunting behavior fascinating, others consider it a cruel technique, utilizing the insect's inherent weaknesses to prey upon them with such cunning.

    Mặc dù một số người thấy hành vi săn mồi của kiến ​​sư tử rất thú vị, nhưng những người khác lại coi đó là một kỹ thuật tàn ác, lợi dụng điểm yếu vốn có của loài côn trùng này để săn mồi một cách vô cùng xảo quyệt.