Định nghĩa của từ bin liner

bin linernoun

lót thùng rác

/ˈbɪn laɪnə(r)//ˈbɪn laɪnər/

Thuật ngữ "bin liner" là một thành ngữ tiếng Anh Anh dùng để mô tả một túi nhựa thường được dùng để đựng rác thải sinh hoạt và lót bên trong thùng rác. Cụm từ "bin liner" được sử dụng vào những năm 1960 khi những chiếc túi này lần đầu tiên được sử dụng rộng rãi như một giải pháp thay thế tiện lợi và hợp vệ sinh cho việc chỉ vứt rác trực tiếp vào thùng. Thuật ngữ này là một từ ghép kết hợp hai yếu tố: "bin", bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bynne" có nghĩa là "thùng chứa" và "liner", ám chỉ chức năng lót thùng rác và ngăn chất thải tiếp xúc trực tiếp với thùng rác của túi. Sự phổ biến của thuật ngữ này trong tiếng Anh Anh có thể là do đây là một cụm từ ngắn gọn và thiết thực, mô tả chính xác chức năng của vật phẩm. Các thuật ngữ thay thế cho những chiếc túi này trong tiếng Anh Mỹ bao gồm "trash bags" hoặc "garbage bags".

namespace
Ví dụ:
  • I need to make sure that I have enough bin liners to dispose of the trash in my office this week.

    Tôi cần đảm bảo rằng mình có đủ túi đựng rác để vứt rác ở văn phòng trong tuần này.

  • I spotted a bin liner full of recyclables by the curb and remembered to take them to the recycling center.

    Tôi nhìn thấy một thùng rác đầy đồ tái chế bên lề đường và nhớ mang chúng đến trung tâm tái chế.

  • Don't forget to put the food scraps in a bin liner before throwing them in the compost bin.

    Đừng quên cho thức ăn thừa vào túi đựng rác trước khi vứt vào thùng ủ phân.

  • I'm afraid we might run out of bin liners if everyone keeps dumping heavy items in them.

    Tôi sợ chúng ta có thể hết túi đựng rác nếu mọi người cứ vứt những vật nặng vào đó.

  • You should tie the bin liner securely before placing it in the blue cart to prevent spills and odors.

    Bạn nên buộc chặt túi đựng rác trước khi đặt vào xe đẩy màu xanh để tránh đổ rác và có mùi hôi.

  • The litter bin in the park was overflowing with trash because someone forgot to take out the old bin liner.

    Thùng rác trong công viên tràn ngập rác vì có người quên vứt túi đựng rác cũ.

  • The bin liner was ripped open by the wind last night, so I had to clean up the trash strewn around our yard.

    Đêm qua, túi đựng rác đã bị gió xé toạc nên tôi phải dọn sạch rác vương vãi khắp sân.

  • We can reuse bin liners for things like picking up dog waste or carrying my gym clothes instead of purchasing plastic bags.

    Chúng ta có thể tái sử dụng túi đựng rác cho những mục đích như nhặt chất thải của chó hoặc đựng quần áo tập thể dục thay vì mua túi ni lông.

  • I like to double bag our kitchen scraps in bin liners to prevent any leaks or smells in the compost bin.

    Tôi thích cho rác thải nhà bếp vào túi đựng rác hai lớp để tránh rò rỉ hoặc có mùi trong thùng phân trộn.

  • Before throwing away your old bin liner, make sure no valuables or important documents are sticking out of it.

    Trước khi vứt túi đựng rác cũ, hãy đảm bảo không có đồ vật có giá trị hoặc giấy tờ quan trọng nào thò ra ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches