Định nghĩa của từ eyeliner

eyelinernoun

bút kẻ mắt

/ˈaɪlaɪnə(r)//ˈaɪlaɪnər/

Từ "eyeliner" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai phần: "eye" và "liner". Từ "eye" tự giải thích, vì nó đề cập đến vùng xung quanh mắt. Mặt khác, thuật ngữ "liner" bắt nguồn từ động từ "to line", có nghĩa là vẽ một đường thẳng, ranh giới hoặc khung. Do đó, "eyeliner" có thể được chia thành hai phần, "eye" và "liner", và có thể được hiểu là một sản phẩm mỹ phẩm được sử dụng để vẽ một đường thẳng, ranh giới hoặc khung xung quanh mắt. Thuật ngữ đơn giản này đã trở nên phổ biến rộng rãi trong ngành làm đẹp vì nó đề cập đến một sản phẩm trang điểm được sử dụng đặc biệt để xác định và tăng cường vẻ ngoài của mắt.

namespace
Ví dụ:
  • She carefully applied a thick black eyeliner to her upper lash line to create a dramatic effect.

    Cô cẩn thận kẻ đường kẻ mắt đen dày vào mi trên để tạo hiệu ứng ấn tượng.

  • His eyeliner was so precise that it looked like he had paintbrush skills.

    Đường kẻ mắt của anh ấy chính xác đến nỗi trông như anh ấy có kỹ năng vẽ bằng cọ vậy.

  • She smudged her eyeliner with a small brush to create a smoky effect.

    Cô ấy dùng cọ nhỏ để kẻ mắt nhòe đi để tạo hiệu ứng khói.

  • The eyeliner pen made it easy for her to draw a thin line along her lower lash line.

    Bút kẻ mắt giúp cô dễ dàng kẻ một đường mỏng dọc theo mi dưới.

  • Her winged eyeliner was so sharp and defined that you could see it from across the room.

    Đường kẻ mắt hình cánh chim của cô ấy sắc nét và rõ ràng đến mức bạn có thể nhìn thấy từ bên kia phòng.

  • His eyeliner was almost invisible, just subtly emphasizing his bright eyes.

    Đường kẻ mắt của anh ấy gần như vô hình, chỉ làm nổi bật đôi mắt sáng của anh ấy một cách tinh tế.

  • She used a white eyeliner pencil in the inner corners of her eyes to make them appear brighter.

    Cô sử dụng bút kẻ mắt màu trắng ở góc trong của mắt để mắt trông sáng hơn.

  • Her eyeliner flicked up at the outer corners of her eyes, giving her a sultry look.

    Cô ấy kẻ mắt hơi cong ở khóe mắt, tạo cho cô vẻ ngoài quyến rũ.

  • He drew a bold, black line along his upper lash line and filled in the space between the lashes to create a dramatic effect.

    Anh ấy vẽ một đường đen đậm dọc theo đường mi trên và tô vào khoảng trống giữa các sợi mi để tạo hiệu ứng ấn tượng.

  • The liquid eyeliner allowed her to create a precise and dramatic winged eyeliner like a pro.

    Bút kẻ mắt dạng lỏng cho phép cô ấy tạo ra đường kẻ mắt có cánh chính xác và ấn tượng như một chuyên gia.