Định nghĩa của từ cherry picker

cherry pickernoun

xe hái ​​anh đào

/ˈtʃeri pɪkə(r)//ˈtʃeri pɪkər/

Thuật ngữ "cherry picker" ban đầu dùng để chỉ một kỹ thuật hái trái cây cụ thể được sử dụng trong các vườn cây ăn quả để thu hoạch có chọn lọc những quả anh đào chín mà không làm ảnh hưởng đến những quả chưa chín. Dụng cụ hái anh đào, còn được gọi là giỏ hái anh đào, là những chiếc giỏ đan truyền thống mà công nhân sẽ kẹp vào một cành cây và lắc nhẹ để ghi lại những quả anh đào chín nhất rơi vào giỏ bên dưới. Phương pháp này đảm bảo rằng chỉ những quả ngon nhất mới được chọn, do đó, thuật ngữ "hái anh đào" được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả sự lựa chọn có chọn lọc các khía cạnh hoặc lợi ích ưa thích. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ thiết bị được sử dụng để nâng công nhân lên để tiếp cận những nơi cao, cụ thể là để thay thế thang truyền thống tại các công trường xây dựng, do đó cho phép tiếp cận các khu vực trên cao an toàn hơn và hiệu quả hơn, đồng thời vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu là chỉ cẩn thận lựa chọn những kết quả tốt nhất.

namespace

a type of tall crane that lifts people up so that they can work in very high places

một loại cần cẩu cao dùng để nâng người lên để họ có thể làm việc ở những nơi rất cao

a person who cherry-picks

một người chọn lọc

Ví dụ:
  • He's a cherry picker who only fights smaller guys.

    Anh ta là một kẻ chuyên nhặt anh đào và chỉ đánh với những kẻ nhỏ con hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches