- As the temperature drops, runners start layering up with thermal underneath their t-shirts, a sweater, and a windbreaker.
Khi nhiệt độ giảm xuống, người chạy bộ bắt đầu mặc nhiều lớp quần áo giữ nhiệt bên trong áo phông, áo len và áo gió.
- To create a dynamic painting, the artist layered up paints of different colors, textures, and thickness.
Để tạo ra một bức tranh sống động, nghệ sĩ đã xếp nhiều lớp sơn có màu sắc, kết cấu và độ dày khác nhau.
- To protect herself from the bitter winter cold, the lady wrapped herself in multiple layers, starting with woolen stockings, followed by thick leggings, a long skirt, two sweaters, and a thick coat.
Để bảo vệ bản thân khỏi cái lạnh buốt giá của mùa đông, người phụ nữ này đã quấn mình trong nhiều lớp áo, bắt đầu bằng tất len, tiếp theo là quần legging dày, một chiếc váy dài, hai chiếc áo len và một chiếc áo khoác dày.
- The chef layered up the lasagna with thick tomato sauce, pasta, cheese, and ground beef, ensuring every bite was packed with flavor.
Đầu bếp xếp từng lớp lasagna với nước sốt cà chua đặc, mì ống, phô mai và thịt bò xay, đảm bảo rằng mỗi miếng ăn đều thấm đẫm hương vị.
- The architect layered up the skyscraper's structure, building steady foundations, reinforced beams, and sturdy floors, all while layering up the visuals with glass and steel.
Kiến trúc sư đã xây dựng cấu trúc tòa nhà chọc trời theo từng lớp, xây dựng nền móng vững chắc, dầm gia cố và sàn nhà chắc chắn, đồng thời tạo điểm nhấn bằng kính và thép.
- The musician layered up the song's chords, starting with a simple melody, followed by bass, drums, and eventually leading to singing.
Người nhạc sĩ đã sắp xếp các hợp âm của bài hát theo từng lớp, bắt đầu bằng một giai điệu đơn giản, tiếp theo là tiếng bass, tiếng trống và cuối cùng là phần hát.
- To prevent skin cancer, the doctor advised his patients to layer up with sunblock, long sleeves, and protective clothing when outside during the day.
Để ngăn ngừa ung thư da, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thoa nhiều lớp kem chống nắng, mặc áo dài tay và quần áo bảo hộ khi ra ngoài vào ban ngày.
- The software developer layered up the app with a user-friendly interface, seamless functionality, and cutting-edge technology, making every usage experience delightful.
Nhà phát triển phần mềm đã thiết kế ứng dụng với giao diện thân thiện với người dùng, chức năng liền mạch và công nghệ tiên tiến, mang đến cho mọi trải nghiệm sử dụng thú vị.
- To portray a realistic garden in his painting, the artist layered up the canvas with green foliage, lush flowers, crawling vines, and compact soil.
Để khắc họa một khu vườn chân thực trong bức tranh của mình, họa sĩ đã phủ lên bức tranh nhiều lớp lá xanh, hoa tươi, dây leo và đất chặt.
- The fashion designer layered up her gowns, making each model's outfit stand out with a blend of fabrics; silks, velvets, and lace, cosseting the ladies' curves in the most charming ways possible.
Nhà thiết kế thời trang đã kết hợp nhiều lớp váy, làm nổi bật trang phục của mỗi người mẫu bằng sự pha trộn giữa các loại vải; lụa, nhung và ren, tôn lên đường cong của các quý cô theo cách quyến rũ nhất có thể.