Định nghĩa của từ layer up

layer upphrasal verb

lớp lên

////

Thuật ngữ "layer up" bắt nguồn từ giữa những năm 1990 như một xu hướng thời trang, ban đầu là trong cộng đồng hip-hop. Cụm từ này ám chỉ việc mặc nhiều lớp quần áo, chẳng hạn như áo phông, áo nỉ, áo hoodie, áo khoác và áo khoác ngoài, để tạo nên một bộ trang phục ấm áp và hợp thời trang. Sự phổ biến của xu hướng này đã lan rộng ra ngoài cộng đồng hip-hop và trở thành xu hướng chính, đặc biệt là ở những vùng có thời tiết lạnh hơn như New York, Chicago và Toronto. Mặc nhiều lớp trở thành một nhu cầu thiết thực do khí hậu mùa đông khắc nghiệt, nơi quần áo nhiều lớp đóng vai trò bảo vệ chống lại cái lạnh. Thuật ngữ "layer up" được cho là của rapper Notorious B.I.G., người đã phổ biến khái niệm này trong bài hát "Going Back to Cali" của mình, phát hành năm 1994. Trong câu thứ ba, anh ấy rap, "Vào mùa đông, tôi mặc nhiều lớp và che mặt như một kẻ gian." Video ca nhạc của bài hát cũng cho thấy cảnh Biggie mặc nhiều lớp quần áo, bao gồm áo parka, áo khoác bomber lót len ​​và áo hoodie bên ngoài áo nỉ. Xu hướng này được công nhận rộng rãi hơn vào giữa những năm 2000 khi các thương hiệu thời trang đường phố như Supreme, Stussy và A Bathing Ape (Bape) bắt đầu kết hợp các yếu tố quần áo nhiều lớp vào thiết kế của họ. Từ đó, xu hướng này đã trở thành một yếu tố chủ đạo trong cả thời trang đường phố và thời trang cao cấp, từ những món đồ kinh điển vượt thời gian như áo len tông màu trung tính và áo khoác len cho đến những món đồ nổi bật như áo parka quá khổ và áo cổ lọ đan tay. Tóm lại, "layer up" là một xu hướng thời trang bắt nguồn từ giữa những năm 1990, ban đầu là trong cộng đồng hip-hop và trở nên phổ biến trong những tháng mùa đông lạnh giá. Thuật ngữ này được cho là của rapper Notorious B.I.G. và sự phổ biến của nó vẫn tồn tại trong cả thời trang đường phố và thời trang cao cấp trong vài thập kỷ qua.

namespace
Ví dụ:
  • As the temperature drops, runners start layering up with thermal underneath their t-shirts, a sweater, and a windbreaker.

    Khi nhiệt độ giảm xuống, người chạy bộ bắt đầu mặc nhiều lớp quần áo giữ nhiệt bên trong áo phông, áo len và áo gió.

  • To create a dynamic painting, the artist layered up paints of different colors, textures, and thickness.

    Để tạo ra một bức tranh sống động, nghệ sĩ đã xếp nhiều lớp sơn có màu sắc, kết cấu và độ dày khác nhau.

  • To protect herself from the bitter winter cold, the lady wrapped herself in multiple layers, starting with woolen stockings, followed by thick leggings, a long skirt, two sweaters, and a thick coat.

    Để bảo vệ bản thân khỏi cái lạnh buốt giá của mùa đông, người phụ nữ này đã quấn mình trong nhiều lớp áo, bắt đầu bằng tất len, tiếp theo là quần legging dày, một chiếc váy dài, hai chiếc áo len và một chiếc áo khoác dày.

  • The chef layered up the lasagna with thick tomato sauce, pasta, cheese, and ground beef, ensuring every bite was packed with flavor.

    Đầu bếp xếp từng lớp lasagna với nước sốt cà chua đặc, mì ống, phô mai và thịt bò xay, đảm bảo rằng mỗi miếng ăn đều thấm đẫm hương vị.

  • The architect layered up the skyscraper's structure, building steady foundations, reinforced beams, and sturdy floors, all while layering up the visuals with glass and steel.

    Kiến trúc sư đã xây dựng cấu trúc tòa nhà chọc trời theo từng lớp, xây dựng nền móng vững chắc, dầm gia cố và sàn nhà chắc chắn, đồng thời tạo điểm nhấn bằng kính và thép.

  • The musician layered up the song's chords, starting with a simple melody, followed by bass, drums, and eventually leading to singing.

    Người nhạc sĩ đã sắp xếp các hợp âm của bài hát theo từng lớp, bắt đầu bằng một giai điệu đơn giản, tiếp theo là tiếng bass, tiếng trống và cuối cùng là phần hát.

  • To prevent skin cancer, the doctor advised his patients to layer up with sunblock, long sleeves, and protective clothing when outside during the day.

    Để ngăn ngừa ung thư da, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thoa nhiều lớp kem chống nắng, mặc áo dài tay và quần áo bảo hộ khi ra ngoài vào ban ngày.

  • The software developer layered up the app with a user-friendly interface, seamless functionality, and cutting-edge technology, making every usage experience delightful.

    Nhà phát triển phần mềm đã thiết kế ứng dụng với giao diện thân thiện với người dùng, chức năng liền mạch và công nghệ tiên tiến, mang đến cho mọi trải nghiệm sử dụng thú vị.

  • To portray a realistic garden in his painting, the artist layered up the canvas with green foliage, lush flowers, crawling vines, and compact soil.

    Để khắc họa một khu vườn chân thực trong bức tranh của mình, họa sĩ đã phủ lên bức tranh nhiều lớp lá xanh, hoa tươi, dây leo và đất chặt.

  • The fashion designer layered up her gowns, making each model's outfit stand out with a blend of fabrics; silks, velvets, and lace, cosseting the ladies' curves in the most charming ways possible.

    Nhà thiết kế thời trang đã kết hợp nhiều lớp váy, làm nổi bật trang phục của mỗi người mẫu bằng sự pha trộn giữa các loại vải; lụa, nhung và ren, tôn lên đường cong của các quý cô theo cách quyến rũ nhất có thể.

Từ, cụm từ liên quan