Định nghĩa của từ seek time

seek timenoun

tìm kiếm thời gian

/ˈsiːk taɪm//ˈsiːk taɪm/

Thuật ngữ "seek time" bắt nguồn từ khoa học máy tính và đề cập cụ thể đến khoảng thời gian cần thiết để thiết bị lưu trữ của máy tính định vị một phần dữ liệu mong muốn khi được yêu cầu. Khi người dùng yêu cầu một tệp hoặc ứng dụng cụ thể, hệ điều hành của máy tính sẽ gửi yêu cầu đọc đến thiết bị lưu trữ, có thể là ổ cứng hoặc SSD. Yêu cầu đọc bao gồm vị trí của tệp, được xác định bằng địa chỉ duy nhất hoặc số khối trong thiết bị lưu trữ. Thời gian tìm kiếm là thời gian cần thiết để đầu đọc-ghi của thiết bị lưu trữ di chuyển vật lý đến đúng vị trí trên đĩa hoặc SSD để bắt đầu truy xuất dữ liệu được yêu cầu. Chuyển động này của đầu đọc-ghi có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào mật độ và bố cục của dữ liệu được lưu trữ cũng như các đặc điểm hiệu suất của thiết bị lưu trữ. Nhìn chung, các thiết bị lưu trữ có thời gian tìm kiếm ngắn hơn được ưa chuộng vì chúng cho phép truy cập nhanh hơn đối với dữ liệu được yêu cầu thường xuyên. Khi mật độ lưu trữ và công nghệ tiếp tục phát triển, thời gian tìm kiếm và thời gian truy cập liên quan ngày càng trở nên không đáng kể. Khái niệm thời gian tìm kiếm rất quan trọng trong việc ngăn ngừa tình trạng tắc nghẽn truyền dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống bằng cách giảm thiểu độ trễ liên quan đến việc chờ tải một tệp hoặc dữ liệu cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The seek time of this hard drive is only 8.5 milliseconds, making it one of the fastest in the market.

    Thời gian tìm kiếm của ổ cứng này chỉ là 8,5 mili giây, khiến nó trở thành một trong những ổ cứng nhanh nhất trên thị trường.

  • The newly developed SSD has a significantly shorter seek time compared to traditional hard drives, resulting in faster load times.

    Ổ SSD mới được phát triển có thời gian tìm kiếm ngắn hơn đáng kể so với ổ cứng truyền thống, giúp thời gian tải nhanh hơn.

  • To optimize software performance, the computer's operating system employs algorithms to reduce the seek time during operations.

    Để tối ưu hóa hiệu suất phần mềm, hệ điều hành của máy tính sử dụng các thuật toán để giảm thời gian tìm kiếm trong khi thực hiện các thao tác.

  • The magnetic head inside the hard drive has a narrow tolerance range, and any deviation from the average seek time could lead to permanent damage.

    Đầu từ bên trong ổ cứng có phạm vi dung sai hẹp và bất kỳ sai lệch nào so với thời gian tìm kiếm trung bình đều có thể dẫn đến hư hỏng vĩnh viễn.

  • With the ongoing advancements in technology, seek times are reducing, leading to near-instant data retrieval, and has facilitated a major shift from traditional hard drives to SSDs.

    Với những tiến bộ không ngừng của công nghệ, thời gian tìm kiếm đang được rút ngắn, giúp truy xuất dữ liệu gần như ngay lập tức và tạo điều kiện cho sự chuyển đổi lớn từ ổ cứng truyền thống sang ổ SSD.

  • In a hungry state, a CPU spends much of its time waiting for the data it needs, which could significantly increase the seek time and result in overall slower performance.

    Ở trạng thái đói, CPU sẽ dành phần lớn thời gian để chờ dữ liệu cần thiết, điều này có thể làm tăng đáng kể thời gian tìm kiếm và dẫn đến hiệu suất tổng thể chậm hơn.

  • To improve disk drive performance, cache is implemented on the same media, which can drastically reduce seek time and improve overall read/write speeds.

    Để cải thiện hiệu suất ổ đĩa, bộ nhớ đệm được triển khai trên cùng một phương tiện, có thể giảm đáng kể thời gian tìm kiếm và cải thiện tốc độ đọc/ghi tổng thể.

  • In magnetic storage, the disk platters spin continuously as the head reads and writes data in small, circular tracks, resulting in varying seek times based on the track being accessed.

    Trong lưu trữ từ tính, các đĩa quay liên tục khi đầu đọc đọc và ghi dữ liệu trên các rãnh tròn nhỏ, dẫn đến thời gian tìm kiếm khác nhau tùy thuộc vào rãnh được truy cập.

  • The high-performance read and write heads inside the hard drive minimize seek times for faster data transfer, allowing users to run multiple applications simultaneously.

    Đầu đọc và ghi hiệu suất cao bên trong ổ cứng giúp giảm thiểu thời gian tìm kiếm để truyền dữ liệu nhanh hơn, cho phép người dùng chạy nhiều ứng dụng cùng lúc.

  • Due to the significant reductions in seek time of SSDs, intellectual storage devices like PCIe SSDs are widely adopted in high-performance constrained environments like data-centers or next-generation supercomputers.

    Do thời gian tìm kiếm của SSD được giảm đáng kể nên các thiết bị lưu trữ trí tuệ như SSD PCIe được sử dụng rộng rãi trong các môi trường có hiệu suất cao hạn chế như trung tâm dữ liệu hoặc siêu máy tính thế hệ tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches