Định nghĩa của từ laparotomy

laparotomynoun

phẫu thuật nội soi

/ˌlæpəˈrɒtəmi//ˌlæpəˈrɑːtəmi/

Thuật ngữ "laparotomy" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "laparithmos" (λαπάρ tear) và "tomē" (τομή cut). "Laparithmos" ám chỉ phúc mạc, là màng lót khoang bụng và chứa các cơ quan. "Tomē", như tên gọi của nó, ám chỉ quá trình rạch hoặc cắt phẫu thuật. Do đó, phẫu thuật nội soi ổ bụng ám chỉ cụ thể một thủ thuật phẫu thuật liên quan đến việc rạch (hoặc rạch) phúc mạc để tiếp cận các cơ quan bụng nhằm chẩn đoán hoặc điều trị các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) thủ thuật mở bụng

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing a laparotomy to remove a tumor, the patient required several days of hospitalization for recovery.

    Sau khi trải qua phẫu thuật nội soi để cắt bỏ khối u, bệnh nhân phải nằm viện vài ngày để hồi phục.

  • The surgeon skillfully navigated through the patient's abdomen during the laparotomy procedure to identify and address the underlying issue.

    Bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo di chuyển qua bụng bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật mở bụng để xác định và giải quyết vấn đề cơ bản.

  • Following a routine laparotomy to investigate abdominal pain, the diagnostics revealed additional unexpected complications.

    Sau khi phẫu thuật nội soi ổ bụng để kiểm tra tình trạng đau bụng, kết quả chẩn đoán cho thấy có thêm những biến chứng bất ngờ.

  • Despite the risks and potential complications associated with laparotomy, the surgical team made a careful decision to proceed with the procedure.

    Bất chấp những rủi ro và biến chứng tiềm ẩn liên quan đến phẫu thuật nội soi, nhóm phẫu thuật vẫn đưa ra quyết định thận trọng để tiến hành phẫu thuật.

  • During the laparotomy, the surgical team encountered unexpected resistance from the patient's anatomy, prolonging the operative time.

    Trong quá trình phẫu thuật mở bụng, nhóm phẫu thuật đã gặp phải sức cản bất ngờ từ cơ thể bệnh nhân, khiến thời gian phẫu thuật kéo dài.

  • The patient was informed by their doctor that a laparotomy may be necessary to explore the source of their persistent gastrointestinal issues.

    Bác sĩ thông báo cho bệnh nhân rằng có thể cần phải phẫu thuật nội soi để tìm ra nguyên nhân gây ra các vấn đề dai dẳng về đường tiêu hóa của họ.

  • Following a successful laparotomy to remove scar tissue, the patient reported a significant improvement in their symptoms.

    Sau ca phẫu thuật nội soi thành công để loại bỏ mô sẹo, bệnh nhân cho biết các triệu chứng của họ đã cải thiện đáng kể.

  • Due to the complexity of the patient's case, a laparotomy was deemed necessary instead of a less invasive procedure such as laparoscopy.

    Do tình trạng phức tạp của bệnh nhân, phẫu thuật nội soi được coi là cần thiết thay vì một thủ thuật ít xâm lấn hơn như phẫu thuật nội soi.

  • The surgeon discussed the potential risks and benefits of a laparotomy with the patient, carefully weighing the options before making a final decision.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thảo luận về những rủi ro và lợi ích tiềm ẩn của phẫu thuật nội soi với bệnh nhân, cân nhắc cẩn thận các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

  • Although the recovery process after a laparotomy can be lengthy, the patient remained optimistic about their outlook and confident in the skilled hands of their surgeon.

    Mặc dù quá trình hồi phục sau phẫu thuật nội soi có thể kéo dài, nhưng bệnh nhân vẫn lạc quan về tương lai và tin tưởng vào bàn tay lành nghề của bác sĩ phẫu thuật.