Định nghĩa của từ lance bombardier

lance bombardiernoun

lính ném bom

/ˌlɑːns ˌbɒmbəˈdɪə(r)//ˌlæns ˌbɑːmbərˈdɪr/

Thuật ngữ "lance bombardier" bắt nguồn từ thời Quân đội Anh sử dụng lính ném bom, một cấp bậc trong sư đoàn pháo binh, vào đầu thế kỷ 20. Nhiệm vụ chính của lính ném bom là vận hành cơ chế bắn của pháo, bao gồm nạp và bắn đạn pháo. Năm 1915, trong Thế chiến thứ nhất, thuật ngữ "lance bombardier" được đặt ra để chỉ vị trí lính ném bom tạm thời hoặc đang làm nhiệm vụ. Thuật ngữ "lance" bắt nguồn từ tiếng Pháp "lançon", có nghĩa là "spear" hoặc "cây thương". Thuật ngữ này được sử dụng để truyền đạt tình trạng tạm thời của người lính, cho biết rằng anh ta đang phục vụ ở cấp bậc cao hơn so với vị trí thông thường của mình, nhưng chỉ trong một thời gian ngắn. Ban đầu, vị trí lính ném bom được giao cho các xạ thủ hoặc những người lính khác quen thuộc với pháo binh, những người tạm thời thay thế cho một lính ném bom mất tích. Về bản chất, vai trò này là giải pháp tạm thời để lấp đầy hàng ngũ khi không có người thay thế chính thức ngay lập tức. Theo thời gian, chức vụ lính ném bom đã trở thành một cấp bậc được công nhận và ngày nay được đưa vào lực lượng vũ trang của một số quốc gia. Trong hầu hết các lực lượng vũ trang hiện đại, bao gồm cả Quân đội Anh, lính ném bom được coi là cấp bậc hạ sĩ quan, đóng vai trò là bước đệm để lên vị trí chuyên gia pháo binh cao cấp hơn. Tóm lại, thuật ngữ "lance bombardier" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất để chỉ một vị trí tạm thời dành cho những người lính đóng vai trò là lính ném bom tạm thời khi không có những người đồng cấp thường trực của họ. Việc sử dụng thuật ngữ "lance" đã phủ nhận ý nghĩa của nó như một cấp bậc, chỉ truyền đạt bản chất tạm thời của vị trí. Ngày nay, cấp bậc này giữ một vị trí lâu dài hơn và vai trò cấp dưới của nó đóng vai trò là bước đệm cần thiết để phát triển các chuyên gia pháo binh giàu kinh nghiệm hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The lance bombardier fired his artillery shells with precision, effectively impacting the enemy's defense lines.

    Người lính pháo binh bắn đạn pháo một cách chính xác, tác động hiệu quả đến tuyến phòng thủ của địch.

  • As a lance bombardier in the army, John received rigorous training to master the complex process of loading and firing his artillery piece.

    Với tư cách là lính pháo binh trong quân đội, John đã được đào tạo nghiêm ngặt để thành thạo quá trình phức tạp trong việc nạp và bắn pháo.

  • During the battle, the squad's lance bombardier accurately targeted the enemy's communication lines, effectively disrupting their strategy.

    Trong trận chiến, lính ném bom của đội đã nhắm chính xác vào đường dây liên lạc của kẻ thù, làm gián đoạn hiệu quả chiến lược của chúng.

  • The lance bombardier's skillful aim resulted in a direct hit on the enemy's fortified bunker, causing significant damage to their ranks.

    Khả năng ngắm bắn khéo léo của lính pháo binh đã đánh trúng trực tiếp vào boongke kiên cố của địch, gây thiệt hại đáng kể cho hàng ngũ của chúng.

  • The lance bombardier's role in the infantry regiment proved critical during the final charge, as his heavy artillery support provided much-needed cover for the advancing troops.

    Vai trò của lính pháo binh trong trung đoàn bộ binh tỏ ra rất quan trọng trong đợt tấn công cuối cùng, vì sự hỗ trợ pháo binh hạng nặng của ông đã cung cấp sự yểm trợ rất cần thiết cho quân đội đang tiến lên.

  • In recognition of his exceptional service, the lance bombardier received a medal of honor for his contributions in several key battles.

    Để ghi nhận những đóng góp đặc biệt của mình, người lính pháo binh này đã nhận được huy chương danh dự vì những đóng góp trong một số trận chiến quan trọng.

  • As a lance bombardier, James was an integral part of the artillery section, responsible for delivering timely and effective firepower to support his team's objectives.

    Với tư cách là lính pháo binh, James là một phần không thể thiếu của đơn vị pháo binh, chịu trách nhiệm cung cấp hỏa lực kịp thời và hiệu quả để hỗ trợ các mục tiêu của đội mình.

  • Due to his bravery and expertise, the lance bombardier was frequently called upon by senior officers to consult on matters related to artillery strategy.

    Nhờ lòng dũng cảm và chuyên môn của mình, lính pháo binh thường được các sĩ quan cấp cao mời đến để tham khảo ý kiến ​​về các vấn đề liên quan đến chiến lược pháo binh.

  • The lance bombardier's discipline and quick thinking allowed him to react quickly to changes in the battlefield, adjusting his artillery fire as needed to support his comrades.

    Tính kỷ luật và tư duy nhanh nhạy của lính pháo binh cho phép anh phản ứng nhanh với những thay đổi trên chiến trường, điều chỉnh hỏa lực pháo binh khi cần thiết để hỗ trợ đồng đội.

  • The lance bombardier's ability to operate his heavy artillery piece with precision and confidence earned him the respect of his fellow soldiers, as well as the enemy's fear.

    Khả năng điều khiển khẩu pháo hạng nặng một cách chính xác và tự tin của lính pháo binh đã giúp anh nhận được sự tôn trọng của đồng đội, cũng như nỗi sợ hãi của kẻ thù.

Từ, cụm từ liên quan