Định nghĩa của từ lance corporal

lance corporalnoun

hạ sĩ quan

/ˌlɑːns ˈkɔːpərəl//ˌlæns ˈkɔːrpərəl/

Từ "lance corporal" có nguồn gốc từ Lực lượng vũ trang Anh vào đầu thế kỷ 20. Từ này dùng để chỉ một sĩ quan không ủy nhiệm (NCO) phục vụ ở cấp bậc trung gian giữa hạ sĩ và trung sĩ. Thuật ngữ "lance corporal" được tạo ra bằng cách kết hợp các từ "lance" và "corporal". Tiền tố "lance" dùng để chỉ một loại vũ khí thời trung cổ, được gọi là giáo, do một hiệp sĩ hoặc một người lính mang theo. Trong bối cảnh này, nó tượng trưng cho cấp độ trách nhiệm và khả năng lãnh đạo cao hơn mà một hạ sĩ sở hữu, vượt xa một hạ sĩ tiêu chuẩn. Nguồn gốc của cấp bậc hạ sĩ có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, trong Chiến tranh Boer lần thứ hai. Quân đội Anh phải đối mặt với những thách thức trong việc đối phó với các chiến thuật bất thường của các chiến binh Boer. Để giải quyết vấn đề này, Craig Lockhart, một Chuẩn tướng đã đề xuất đưa ra một cấp bậc mới, nằm giữa hạ sĩ và trung sĩ, để giúp thu hẹp khoảng cách lãnh đạo. Đề xuất này được đón nhận nồng nhiệt và cấp bậc hạ sĩ quan chính thức được thiết lập trong Quân đội Anh vào tháng 8 năm 1902. Kể từ đó, cấp bậc hạ sĩ quan vẫn được nhiều lực lượng vũ trang Khối thịnh vượng chung sử dụng, bao gồm Úc, Canada, Hồng Kông, New Zealand và Singapore. Hoa Kỳ, cũng như một số lực lượng vũ trang châu Âu, cũng sử dụng các biến thể của cấp bậc hạ sĩ quan. Ngày nay, vai trò của hạ sĩ quan đã phát triển cùng với những thay đổi trong chiến thuật và chiến lược quân sự. Mặc dù họ vẫn thực hiện nhiệm vụ giám sát ở nhiều năng lực khác nhau, nhưng các kỹ năng cần thiết của hạ sĩ quan đã mở rộng để bao gồm cả việc vận hành công nghệ tiên tiến, đòi hỏi trình độ chuyên môn kỹ thuật và đào tạo cao. Tóm lại, thuật ngữ "lance corporal" phản ánh sự phát triển của cấp bậc này, đại diện cho cấp bậc hạ sĩ quan trung cấp kết hợp giữa khả năng lãnh đạo và chuyên môn kỹ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The lance corporal barked out orders to the young marines in his squad, making it clear who was in charge.

    Viên hạ sĩ hét lớn ra lệnh cho những lính thủy đánh bộ trẻ trong đội của mình, cho biết rõ ai là người chỉ huy.

  • As a lance corporal, John was responsible for ensuring that his team followed proper military protocols and procedures.

    Với tư cách là hạ sĩ quan, John có trách nhiệm đảm bảo nhóm của mình tuân thủ đúng các quy trình và nghi thức quân sự.

  • During the intense firefight, the lance corporal coolly led his squad through the chaos, making split-second decisions and taking out enemy soldiers as needed.

    Trong cuộc đấu súng dữ dội, hạ sĩ quan đã bình tĩnh chỉ huy đội của mình vượt qua sự hỗn loạn, đưa ra những quyết định trong tích tắc và tiêu diệt lính địch khi cần thiết.

  • The lance corporal's quick thinking and strategic planning helped save his unit from a surprise enemy attack.

    Tư duy nhanh nhạy và khả năng lập kế hoạch chiến lược của hạ sĩ đã giúp cứu đơn vị của anh khỏi một cuộc tấn công bất ngờ của kẻ thù.

  • With the promotion to lance corporal, Emily's hard work and dedication were finally paying off, and she was eager to prove herself as a capable leader.

    Với việc được thăng hàm hạ sĩ, sự chăm chỉ và tận tụy của Emily cuối cùng đã được đền đáp, và cô rất muốn chứng minh mình là một nhà lãnh đạo có năng lực.

  • After months of rigorous training, the lance corporal was confident that his new recruits were ready to face any challenge thrown at them.

    Sau nhiều tháng huấn luyện nghiêm ngặt, hạ sĩ quan tự tin rằng những tân binh của mình đã sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách.

  • As the lance corporal scanned the battlefield, he spotted a group of enemy soldiers and rapidly signaled to his unit to engage.

    Khi viên hạ sĩ quan quan sát chiến trường, anh phát hiện một nhóm lính địch và nhanh chóng ra hiệu cho đơn vị của mình giao chiến.

  • The lance corporal's decision to split his team into two tactics was crucial to neutralizing the enemy's ambush.

    Quyết định chia đội của mình thành hai chiến thuật của hạ sĩ quan đóng vai trò quan trọng trong việc vô hiệu hóa cuộc phục kích của kẻ thù.

  • The lance corporal's clear communication and command of the situation helped to stabilize the situation and prevent further losses.

    Khả năng giao tiếp rõ ràng và chỉ huy tình hình của hạ sĩ đã giúp ổn định tình hình và ngăn ngừa tổn thất tiếp theo.

  • Despite the danger and chaos of war, the lance corporal remained focused, calm, and dedicated to his duty, inspiring his soldiers to follow suit.

    Bất chấp nguy hiểm và hỗn loạn của chiến tranh, người hạ sĩ vẫn tập trung, bình tĩnh và tận tụy với nhiệm vụ của mình, truyền cảm hứng cho binh lính của mình làm theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches