Định nghĩa của từ lame duck

lame ducknoun

vịt què

/ˌleɪm ˈdʌk//ˌleɪm ˈdʌk/

Thuật ngữ "lame duck" ban đầu dùng để chỉ một con vịt bơi bị kiệt sức không thể bay được nữa do kiệt sức. Vào thế kỷ 18, cụm từ này được sử dụng để mô tả một nhân vật chính trị đã mất đi sự ủng hộ của người dân và không còn có thể tự bảo vệ mình hoặc các chính sách của mình nữa. Cách sử dụng này đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, nơi mà một phiên họp "lame duck" dùng để chỉ khoảng thời gian giữa các cuộc bầu cử khi tổng thống sắp mãn nhiệm, các thành viên của Quốc hội đã mất quyền tái đắc cử hoặc các quan chức khác sắp rời nhiệm sở tiếp tục phục vụ trong những tuần hoặc tháng còn lại của nhiệm kỳ. Trong thời gian này, những cá nhân này được coi là bất lực về mặt chính trị và có ít ảnh hưởng đến các quyết định về chính sách, do đó họ thường được gọi là "lame ducks."

namespace

a person or an organization that is not very successful and that needs help

một cá nhân hoặc một tổ chức không mấy thành công và cần được giúp đỡ

Ví dụ:
  • The government should not spend money on helping lame ducks.

    Chính phủ không nên chi tiền để giúp đỡ những người yếu thế.

a politician or government whose period of office will soon end and who will not be elected again

một chính trị gia hoặc chính phủ có nhiệm kỳ sắp kết thúc và sẽ không được bầu lại

Ví dụ:
  • a lame-duck president/administration

    một tổng thống/chính quyền vịt què

Từ, cụm từ liên quan