Định nghĩa của từ unlawful killing

unlawful killingnoun

giết người trái pháp luật

/ʌnˌlɔːfl ˈkɪlɪŋ//ʌnˌlɔːfl ˈkɪlɪŋ/

Thuật ngữ "unlawful killing" là một cụm từ pháp lý được sử dụng trong luật hình sự để mô tả một loại giết người (hành vi gây ra cái chết của ai đó) được coi là tội phạm. Nó cũng thường được gọi là giết người, ngộ sát hoặc giết người do sơ suất hình sự, tùy thuộc vào các tình tiết cụ thể xung quanh cái chết. Trong luật, từ "lawful" dùng để chỉ các hành vi được luật pháp cho phép hoặc ủy quyền, trong khi "unlawful" dùng để chỉ các hành vi bị luật pháp cấm hoặc nghiêm cấm. Vì vậy, giết người trái luật là một loại giết người vi phạm pháp luật và do đó được coi là một tội hình sự. Định nghĩa pháp lý cụ thể về những gì cấu thành nên một vụ giết người trái luật khác nhau tùy theo khu vực pháp lý và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như ý định của kẻ giết người, mối quan hệ giữa kẻ giết người và nạn nhân và các tình tiết dẫn đến vụ giết người. Tuy nhiên, nhìn chung, giết người trái luật được đặc trưng bởi các yếu tố như có chủ đích, cố ý hoặc liều lĩnh. Cuối cùng, mục đích của thuật ngữ "unlawful killing" là để phân biệt giữa các vụ giết người hợp pháp (như tự vệ) và các vụ giết người là tội phạm, và để cung cấp một khuôn khổ để trừng phạt những kẻ phạm tội và bảo vệ xã hội khỏi những tổn hại trong tương lai. Các thuật ngữ pháp lý cụ thể được sử dụng để phân loại các vụ giết người có thể phức tạp và tinh tế, nhưng các nguyên tắc cơ bản của luật pháp và công lý vẫn không đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The police have launched an investigation into the unlawful killing of a local businessman.

    Cảnh sát đã mở cuộc điều tra về vụ giết người trái pháp luật của một doanh nhân địa phương.

  • The coroner's inquest into the victim's death has shed light on the circumstances surrounding the unlawful killing.

    Cuộc điều tra của cảnh sát về cái chết của nạn nhân đã làm sáng tỏ những tình tiết xung quanh vụ giết người trái luật này.

  • The accused has been charged with the unlawful killing of his wife, alleging that he acted with intent to cause her death.

    Bị cáo đã bị buộc tội giết vợ trái pháp luật, cáo buộc rằng anh ta đã hành động với mục đích gây ra cái chết cho vợ.

  • The victim's family is demanding justice for the unlawful killing of their relative, calling for urgent action from the authorities.

    Gia đình nạn nhân đang yêu cầu công lý cho hành vi giết người trái pháp luật đối với người thân của họ, đồng thời kêu gọi chính quyền hành động khẩn cấp.

  • The investigation into the unlawful killing of the journalist has led to multiple arrests, as suspects are questioned and interrogated.

    Cuộc điều tra về vụ giết người trái pháp luật của nhà báo đã dẫn đến nhiều vụ bắt giữ, khi nghi phạm bị thẩm vấn và thẩm vấn.

  • The unlawful killing of the wildlife conservationist has been condemned by environmental activists, highlighting the need for greater protection of endangered species.

    Các nhà hoạt động vì môi trường đã lên án hành động giết hại trái phép nhà bảo tồn động vật hoang dã, nhấn mạnh nhu cầu bảo vệ chặt chẽ hơn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The victim's death has been ruled an unlawful killing, as evidence emerges to suggest that she was the victim of a violent crime.

    Cái chết của nạn nhân đã được phán quyết là một vụ giết người trái pháp luật, vì có bằng chứng cho thấy cô là nạn nhân của một tội ác bạo lực.

  • The police are treating the incident as an unlawful killing, as they gather evidence to build a case against the suspects.

    Cảnh sát đang coi vụ việc này là một vụ giết người trái pháp luật và đang thu thập bằng chứng để lập hồ sơ chống lại những nghi phạm.

  • Following the unlawful killing of the politician, a public outcry has led to calls for stricter legislation to protect political figures.

    Sau vụ giết hại chính trị gia trái phép, dư luận đã lên tiếng kêu gọi ban hành luật nghiêm ngặt hơn để bảo vệ các nhân vật chính trị.

  • The authorities are investigating the allegations that the victim's death was an unlawful killing, as they question witnesses and gather evidence to establish the truth.

    Chính quyền đang điều tra những cáo buộc cho rằng cái chết của nạn nhân là một vụ giết người trái pháp luật, đồng thời thẩm vấn các nhân chứng và thu thập bằng chứng để xác định sự thật.

Từ, cụm từ liên quan