Định nghĩa của từ key ring

key ringnoun

móc chìa khóa

/ˈkiː rɪŋ//ˈkiː rɪŋ/

Thuật ngữ "key ring" là một cách diễn đạt tương đối hiện đại và nguồn gốc chính xác của nó không hoàn toàn rõ ràng. Tuy nhiên, khái niệm về một thiết bị được sử dụng để mang và sắp xếp nhiều chìa khóa đã tồn tại trong nhiều thế kỷ. Vào thời cổ đại, chìa khóa thường được đục lỗ hoặc vòng để có thể gắn vào thắt lưng hoặc dây, cho phép mọi người theo dõi nhiều chìa khóa cùng một lúc. Thực hành này tiếp tục trong suốt thời Trung cổ và đến thời Phục hưng, khi chìa khóa ngày càng phức tạp và đa dạng. Phải đến cuộc Cách mạng Công nghiệp, móc chìa khóa mới xuất hiện. Nhu cầu về những phụ kiện này ngày càng tăng khi các doanh nghiệp và hộ gia đình mua thêm nhiều ổ khóa và chìa khóa. Những móc chìa khóa thương mại đầu tiên là những chiếc vòng kim loại đơn giản, nhưng đến đầu thế kỷ 20, các thiết kế trang trí và chức năng hơn đã xuất hiện, có nhiều vòng hoặc vòng để phù hợp với các kích thước và hình dạng chìa khóa khác nhau. Bản thân cụm từ "key ring" dường như đã trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, khi việc sử dụng chìa khóa trở nên phổ biến và chuẩn hóa hơn. Thuật ngữ này đại diện cho một cách thuận tiện và hiệu quả để mô tả một thiết bị phục vụ cho mục đích thiết thực nhưng thường bị bỏ qua trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • After picking up my keys from the mailman, I immediately slipped them onto my trusty key ring to avoid misplacing them again.

    Sau khi lấy chìa khóa từ người đưa thư, tôi ngay lập tức móc chúng vào chùm chìa khóa đáng tin cậy của mình để tránh làm mất chúng lần nữa.

  • My wife always insists on keeping our dog's leash attached to her key ring as a precautionary measure.

    Vợ tôi luôn khăng khăng phải buộc dây xích của chó vào móc chìa khóa của cô ấy như một biện pháp phòng ngừa.

  • I frequently attach important information, like my parking garage ticket or conference badge, to my key ring for easy access.

    Tôi thường đính những thông tin quan trọng, như vé đỗ xe hoặc thẻ hội nghị, vào móc chìa khóa để dễ lấy.

  • In order to streamline my morning routine, I've added my gym membership card and public transportation pass to my key ring as well.

    Để đơn giản hóa thói quen buổi sáng của mình, tôi đã thêm thẻ thành viên phòng tập thể dục và thẻ đi phương tiện công cộng vào móc chìa khóa.

  • Before heading out the door, I double-check that my key ring is securely fastened to my keychain so as not to lose anything important.

    Trước khi ra khỏi cửa, tôi kiểm tra lại xem móc chìa khóa đã được móc chặt vào móc chìa khóa chưa để không làm mất bất cứ thứ gì quan trọng.

  • For someone who moves around a lot, a versatile key ring that can accommodate multiple keys is a must-have accessory.

    Đối với những người phải di chuyển nhiều, một chiếc móc chìa khóa đa năng có thể chứa được nhiều chìa khóa là một phụ kiện không thể thiếu.

  • My son's school issued their students with key rings emblazoned with the school's logo, which serves as a handy and practical keepsake.

    Trường của con trai tôi đã cấp cho học sinh những chiếc móc chìa khóa có khắc logo của trường, đóng vai trò như một vật lưu niệm tiện dụng và thiết thực.

  • My grandma always attaches a small picture of her late husband to her key ring, a touching tribute to her dearly departed.

    Bà tôi luôn đính một bức ảnh nhỏ của người chồng quá cố vào móc chìa khóa, một lời tri ân cảm động dành cho người chồng quá cố của bà.

  • In the event of an emergency, my car's spare key is tucked away on a designated part of my key ring, making it easily accessible.

    Trong trường hợp khẩn cấp, chìa khóa dự phòng của xe tôi được cất ở một vị trí cố định trên móc chìa khóa, giúp tôi có thể dễ dàng lấy ra.

  • To avoid fumbling around in the dark while trying to unlock the door, I make it a habit to keep a small flashlight attached to my key ring for convenience.

    Để tránh phải loay hoay trong bóng tối khi cố mở khóa cửa, tôi thường gắn một chiếc đèn pin nhỏ vào móc chìa khóa cho tiện.

Từ, cụm từ liên quan