Định nghĩa của từ fob

fobverb

chìa khóa

/fɒb//fɑːb/

Từ "fob" có nguồn gốc rất thú vị! Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi "fob" dùng để chỉ một chiếc túi hoặc túi trang trí gắn vào áo ghi lê của quý ông hoặc váy của quý cô. Chiếc túi này được dùng để đựng những vật dụng nhỏ như tiền xu, đồ trang sức hoặc hộp đựng thuốc hít. Thuật ngữ "fob" được cho là bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "fausse bouts", có nghĩa là "túi nhỏ" hoặc "túi hoan hô". Theo thời gian, thuật ngữ "fob" đã phát triển để mô tả chính chiếc hộp đựng nhỏ đó, cũng như hành động ăn cắp hoặc lấy thứ gì đó, thường là theo cách lén lút. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "fob" thường được sử dụng trong tiếng lóng để chỉ ví hoặc ví tiền, đặc biệt là ví nhỏ. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "fob" vẫn giữ nguyên – một cách thuận tiện và hợp thời trang để mang theo những vật dụng cần thiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtúi đồng hồ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi

exampleto fob something off upon somebody; to fob someone off with something: đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)

meaningcho vào túi, đút túi

type ngoại động từ

meaningđánh lừa, lừa dối, lừa bịp

meaning(: off) đánh tráo

exampleto fob something off upon somebody; to fob someone off with something: đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)

namespace
Ví dụ:
  • I accidentally left my car keys in the fob at home, so I had to walk to work today.

    Tôi vô tình để quên chìa khóa xe trong ổ khóa ở nhà nên hôm nay tôi phải đi bộ đến nơi làm việc.

  • The hotel provided us with a key fob that doubled as a room card and a remote for the lights and AC.

    Khách sạn cung cấp cho chúng tôi một chìa khóa điều khiển từ xa vừa là thẻ phòng vừa là điều khiển từ xa cho đèn và máy lạnh.

  • My grandmother's medical alert fob saved her life when she fell and couldn't reach her phone.

    Thiết bị cảnh báo y tế của bà tôi đã cứu mạng bà khi bà bị ngã và không thể với tới điện thoại.

  • My aunt's purse went missing with her house key and the fob for her garage door, which caused a big headache for her.

    Chiếc ví của dì tôi bị mất cùng với chìa khóa nhà và chìa khóa cửa gara, khiến dì vô cùng đau đầu.

  • The boss handed out new security fobs to the employees, which meant we could now enter the building without aged keys.

    Ông chủ đã phát chìa khóa an ninh mới cho các nhân viên, điều đó có nghĩa là chúng tôi có thể vào tòa nhà mà không cần chìa khóa cũ.

  • My friend's wallet slipped out of his pocket, but his license and credit cards were still safe in the fob around his neck.

    Ví của bạn tôi bị tuột ra khỏi túi, nhưng giấy phép lái xe và thẻ tín dụng vẫn an toàn trong chiếc móc khóa đeo quanh cổ anh ấy.

  • The key fobs for my friend's brand new car were late in delivery, causing him a lot of frustration and inconvenience.

    Chìa khóa xe ô tô mới của bạn tôi bị giao chậm, khiến anh ấy rất bực bội và bất tiện.

  • The wristband that was given to us at the concert was really a fob containing our drinks vouchers and other special offers.

    Chiếc vòng tay được tặng cho chúng tôi tại buổi hòa nhạc thực chất là một chiếc móc khóa có chứa phiếu mua đồ uống và nhiều ưu đãi đặc biệt khác.

  • The fitness center has equipped its members with a digital fob that allows them to use the equipment and track their progress.

    Trung tâm thể dục đã trang bị cho các thành viên một chìa khóa kỹ thuật số cho phép họ sử dụng thiết bị và theo dõi tiến trình của mình.

  • The smartwatch I bought has a built-in fob that can unlock my car and my house, making my life considerably easier and more convenient.

    Chiếc đồng hồ thông minh tôi mua có chìa khóa tích hợp có thể mở khóa xe hơi và nhà của tôi, giúp cuộc sống của tôi dễ dàng và thuận tiện hơn đáng kể.