danh từ
túi đồng hồ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi
to fob something off upon somebody; to fob someone off with something: đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)
cho vào túi, đút túi
ngoại động từ
đánh lừa, lừa dối, lừa bịp
(: off) đánh tráo
to fob something off upon somebody; to fob someone off with something: đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)