Định nghĩa của từ jump jet

jump jetnoun

máy bay phản lực nhảy

/ˈdʒʌmp dʒet//ˈdʒʌmp dʒet/

Thuật ngữ "jump jet" dùng để chỉ một loại máy bay cất cánh và hạ cánh thẳng đứng/trên đường băng ngắn (V/STOL), cụ thể là một biến thể của máy bay tiêm kích-ném bom Harrier của Hải quân Hoàng gia Anh. Tên "jump jet" được đặt ra để làm nổi bật khả năng cất cánh và hạ cánh thẳng đứng độc đáo của máy bay, cho phép nó hoạt động từ các địa điểm nhỏ, được chuẩn bị tối thiểu như boong tàu tấn công đổ bộ. Thuật ngữ "jump" dùng để chỉ khả năng cất cánh và hạ cánh thẳng đứng (STOVL) của máy bay cho phép nó "nhảy vào hoạt động" nhanh chóng, trong khi từ "jet" nhấn mạnh đến việc sử dụng động cơ phản lực thay vì các phương pháp truyền thống là cánh quạt để nâng và đẩy. Nhìn chung, thuật ngữ "jump jet" bao hàm tính linh hoạt, nhanh nhẹn và khả năng phản ứng nhanh của máy bay trên chiến trường hoặc trên biển.

namespace
Ví dụ:
  • The pilot of the F-35 jump jet leapt into the cockpit and prepared for takeoff.

    Phi công của máy bay phản lực F-35 nhảy vào buồng lái và chuẩn bị cất cánh.

  • The jump jet's engines roared to life as it blasted down the runway.

    Động cơ của máy bay phản lực gầm rú khi lao vút xuống đường băng.

  • The jump jet soared through the air, leaving a trail of contrails behind it.

    Chiếc máy bay phản lực nhảy vọt lên không trung, để lại một vệt khói phía sau.

  • The crew chief inspected the jump jet's landing gear, checking for any damage after a recent mission.

    Trưởng đoàn đã kiểm tra hệ thống hạ cánh của máy bay phản lực, xem có hư hỏng gì sau nhiệm vụ gần đây không.

  • The jump jet maneuvered swiftly through the sky, executing tight turns and rolls.

    Chiếc máy bay phản lực nhảy vọt di chuyển nhanh chóng trên bầu trời, thực hiện những cú rẽ và lộn vòng gấp.

  • The ground crew scrambled to refuel and rearm the jump jet, readying it for its next deployment.

    Đội mặt đất vội vã tiếp nhiên liệu và tái trang bị cho máy bay phản lực, chuẩn bị cho chuyến triển khai tiếp theo.

  • The jump jet's crew members donned their parachutes and quickly secured themselves inside the aircraft.

    Các thành viên phi hành đoàn của máy bay phản lực nhảy dù đã mặc dù và nhanh chóng chui vào bên trong máy bay.

  • The jump jet's avionics officer checked the cockpit displays, ensuring that everything was functioning properly.

    Sĩ quan điện tử hàng không của máy bay phản lực đã kiểm tra màn hình buồng lái, đảm bảo mọi thứ đều hoạt động bình thường.

  • The jump jet's weapons loader carefully loaded the missiles and bombs inside the aircraft, preparing for a potential engagement.

    Máy nạp vũ khí của máy bay phản lực nhảy dù cẩn thận nạp tên lửa và bom vào bên trong máy bay, chuẩn bị cho một cuộc giao tranh tiềm tàng.

  • The jump jet's canopy opened, and the pilot exited the aircraft, soaring into the sky with the assistance of his parachute.

    Vòm của máy bay phản lực mở ra, phi công thoát khỏi máy bay, bay vút lên trời với sự hỗ trợ của dù.