danh từ
quan toà, thẩm phán
người phân xử, trọng tài
do not judge people by appearance: đừng xét người theo bề ngoài
người am hiểu, người sành sỏi
if you judge it to be necessary: nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
ngoại động từ
xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
do not judge people by appearance: đừng xét người theo bề ngoài
xét thấy, cho rằng, thấy rằng
if you judge it to be necessary: nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết