Định nghĩa của từ jewel case

jewel casenoun

hộp đựng đồ trang sức

/ˈdʒuːəl keɪs//ˈdʒuːəl keɪs/

Thuật ngữ "jewel case" liên quan đến bao bì bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi một phong cách mới của hộp đựng nhẹ, có bản lề được giới thiệu để lưu trữ và vận chuyển an toàn các mặt hàng dễ vỡ, chẳng hạn như cúc áo, kim khâu và các vật dụng nhỏ khác. Loại hộp mới này thường được làm bằng bìa cứng, lót nhung hoặc lụa và được trang trí bằng các đường cắt và hoa văn trang trí làm cho sản phẩm bên trong hấp dẫn hơn về mặt thị giác. Theo thời gian, hộp đựng trang sức ngày càng trở nên phổ biến để đựng các vật phẩm mỏng manh, chẳng hạn như đá quý, và cuối cùng, chúng được ngành công nghiệp âm nhạc áp dụng vào những năm 1980 như một cách thuận tiện và bảo vệ để đóng gói và phân phối đĩa CD. Ngày nay, hộp đựng trang sức được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp để lưu trữ các mặt hàng nhỏ, có giá trị, bao gồm DVD, đĩa Blu-ray và các tác phẩm nghệ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The CD came in a glossy jewel case that sparkled in the light.

    Đĩa CD được đựng trong hộp đựng sáng bóng, lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The artist's new album was sold in sleek and stylish jewel cases with intricate designs.

    Album mới của nghệ sĩ được bán trong những hộp đựng trang sức sang trọng và thời trang với thiết kế phức tạp.

  • The musician signed a limited edition run of their latest single and placed it in special jewel cases as a collectible item.

    Nghệ sĩ âm nhạc này đã ký tặng phiên bản giới hạn của đĩa đơn mới nhất của mình và đặt nó trong những hộp trang sức đặc biệt như một món đồ sưu tầm.

  • The jewel case was aesthetically pleasing, and the disc inside sounded crystal clear.

    Hộp đựng trang sức có tính thẩm mỹ cao, còn đĩa bên trong thì phát ra âm thanh trong trẻo.

  • DJs prefer to keep their vinyl albums in specialist jewel cases that protect the records during transportation.

    Các DJ thích cất giữ album đĩa than của mình trong những hộp đựng chuyên dụng để bảo vệ đĩa trong quá trình vận chuyển.

  • The jewel cases of the DVDs were packaged together in a cardboard sleeve, making it easy to store them on a shelf.

    Các hộp đựng đĩa DVD được đóng gói chung trong một hộp các tông, giúp bạn dễ dàng cất giữ chúng trên kệ.

  • The jewel case was waterproof, ensuring that the fragile CD inside remained safe in case of spills or accidents.

    Hộp đựng trang sức không thấm nước, đảm bảo đĩa CD dễ vỡ bên trong được an toàn trong trường hợp bị đổ hoặc tai nạn.

  • The jewel case for the box set contained bonus tracks and informative liner notes that added to the overall listening experience.

    Hộp đựng đĩa nhạc chứa các bản nhạc tặng kèm và ghi chú thông tin bổ sung giúp nâng cao trải nghiệm nghe nhạc tổng thể.

  • I carefully removed the disc from the jewel case, taking care not to scratch it.

    Tôi cẩn thận lấy đĩa ra khỏi hộp đựng, cẩn thận không làm xước nó.

  • The jewel cases of my CD collection may look boring, but each one holds a cherished memory or meaningful song that brings me joy.

    Những hộp đựng đĩa CD của tôi có thể trông nhàm chán, nhưng mỗi hộp đều lưu giữ một kỷ niệm đáng trân trọng hoặc một bài hát ý nghĩa mang lại cho tôi niềm vui.

Từ, cụm từ liên quan

All matches