Định nghĩa của từ jet lag

jet lagnoun

say máy bay

/ˈdʒet læɡ//ˈdʒet læɡ/

Thuật ngữ "jet lag" được Tiến sĩ vật lý Hans Söderberg đặt ra vào đầu những năm 1950 để mô tả các triệu chứng về thể chất và sinh lý mà hành khách gặp phải khi di chuyển qua nhiều múi giờ bằng máy bay phản lực. "Jet" ám chỉ tốc độ và độ cao mà các máy bay này di chuyển, trong khi "lag" biểu thị sự chậm trễ trong việc điều chỉnh theo múi giờ mới do đồng hồ sinh học bên trong cơ thể, thường được gọi là nhịp sinh học. Rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, đau đầu, cáu kỉnh và các vấn đề về tiêu hóa là một số tác động phổ biến của tình trạng lệch múi giờ mà hành khách gặp phải. Khi du lịch hàng không trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ này đã được công nhận rộng rãi và kể từ đó đã được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng và nghiên cứu y khoa.

namespace
Ví dụ:
  • After a long flight from Japan, I'm currently suffering from severe jet lag and finding it difficult to adjust to the local time.

    Sau chuyến bay dài từ Nhật Bản, hiện tại tôi đang bị chứng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ nghiêm trọng và thấy khó điều chỉnh theo giờ địa phương.

  • Jet lag has left me feeling exhausted and disoriented, making it hard to focus on work today.

    Hội chứng lệch múi giờ khiến tôi cảm thấy kiệt sức và mất phương hướng, khiến tôi khó có thể tập trung vào công việc ngày hôm nay.

  • The sudden change in time zones caused by my recent travel has resulted in overwhelming jet lag, leaving me feeling drained and incapable of obtaining a good night's sleep.

    Sự thay đổi múi giờ đột ngột do chuyến đi gần đây của tôi đã khiến tôi bị mệt mỏi do lệch múi giờ, khiến tôi cảm thấy kiệt sức và không thể có được một đêm ngủ ngon.

  • The rapid shift to a different time zone has thrown my body out of balance, causing me to feel groggy and disoriented for the past few days due to jet lag.

    Sự thay đổi múi giờ đột ngột khiến cơ thể tôi mất cân bằng, khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và mất phương hướng trong vài ngày qua do lệch múi giờ.

  • Because I didn't take the necessary precautions to avoid jet lag, I'm having a difficult time getting accustomed to the new time zone and adjusting to the local schedules.

    Vì tôi không thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để tránh tình trạng lệch múi giờ nên tôi đang gặp khó khăn trong việc làm quen với múi giờ mới và điều chỉnh theo lịch trình tại địa phương.

  • The symptoms of jet lag still linger, making my memory and concentration impaired, making it challenging to get work done efficiently.

    Các triệu chứng của chứng lệch múi giờ vẫn còn dai dẳng, khiến trí nhớ và khả năng tập trung của tôi bị suy giảm, khiến tôi khó có thể hoàn thành công việc một cách hiệu quả.

  • I've been struggling with jet lag ever since I returned from my travels, resulting in intense exhaustion that persists throughout the day.

    Tôi đã phải vật lộn với chứng mệt mỏi do lệch múi giờ kể từ khi trở về sau chuyến đi, dẫn đến tình trạng kiệt sức kéo dài suốt cả ngày.

  • Jet lag is having a detrimental effect on my productivity levels, making it difficult to complete tasks on time.

    Chứng lệch múi giờ đang ảnh hưởng xấu đến năng suất làm việc của tôi, khiến tôi khó có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

  • The combination of jet lag and the stress of adapting to a new environment is taking a toll on my overall wellbeing.

    Sự kết hợp của chứng mệt mỏi do lệch múi giờ và căng thẳng khi phải thích nghi với môi trường mới đang ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của tôi.

  • I found it challenging to adjust to the new time zone immediately, but now that the jet lag has subsided, I am capable of managing my daily routine more effectively.

    Tôi thấy khó để thích nghi ngay với múi giờ mới, nhưng giờ tình trạng lệch múi giờ đã giảm bớt, tôi có thể quản lý thói quen hàng ngày của mình hiệu quả hơn.